TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
74,094,102,619 |
34,734,787,585 |
37,080,262,315 |
33,857,913,509 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,076,363,153 |
2,080,392,504 |
2,498,620,645 |
2,571,771,187 |
|
1. Tiền |
1,076,363,153 |
509,244,184 |
2,498,620,645 |
2,571,771,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
1,571,148,320 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,934,595,485 |
22,025,180,349 |
24,136,061,533 |
21,275,462,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,618,980,992 |
22,819,048,003 |
25,460,514,751 |
22,208,382,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
385,385,876 |
473,424,568 |
111,489,364 |
126,172,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,279,382,445 |
1,081,861,606 |
913,211,246 |
733,176,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,349,153,828 |
-2,349,153,828 |
-2,349,153,828 |
-1,792,269,127 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,578,293,406 |
4,151,529,949 |
3,990,818,830 |
3,708,219,084 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,578,293,406 |
4,151,529,949 |
3,990,818,830 |
3,708,219,084 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
504,850,575 |
477,684,783 |
454,761,307 |
302,460,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
504,850,575 |
477,684,783 |
453,428,826 |
242,892,899 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,332,481 |
59,567,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,390,108,232 |
23,849,499,985 |
23,581,190,025 |
23,037,520,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,783,037,691 |
11,120,766,608 |
10,537,514,859 |
10,021,467,530 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,162,706,555 |
4,628,501,495 |
4,173,315,769 |
3,785,334,463 |
|
- Nguyên giá |
25,445,874,897 |
26,389,511,261 |
26,389,511,261 |
26,056,547,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,283,168,342 |
-21,761,009,766 |
-22,216,195,492 |
-22,271,213,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,100,131,136 |
2,972,065,113 |
2,843,999,090 |
2,715,933,067 |
|
- Nguyên giá |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
3,868,527,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-768,396,137 |
-896,462,160 |
-1,024,528,183 |
-1,152,594,206 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
|
- Nguyên giá |
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
3,520,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,565,448,630 |
11,565,448,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,219,784,630 |
11,219,784,630 |
11,565,448,630 |
11,565,448,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,321,285,911 |
1,442,948,747 |
1,412,226,536 |
1,384,603,932 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,321,285,911 |
1,442,948,747 |
1,412,226,536 |
1,384,603,932 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
97,484,210,851 |
58,584,287,570 |
60,661,452,340 |
56,895,433,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,566,193,724 |
23,424,126,702 |
25,561,378,110 |
21,981,407,718 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,202,131,330 |
12,834,956,128 |
15,772,099,356 |
15,455,020,784 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,169,751,539 |
4,455,326,734 |
4,191,206,443 |
3,658,989,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
175,299,400 |
305,422,203 |
121,739,600 |
113,931,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,120,212,816 |
962,522,790 |
1,168,987,455 |
885,572,391 |
|
4. Phải trả người lao động |
955,848,565 |
1,372,507,971 |
1,548,661,612 |
1,261,665,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,192,869,798 |
1,777,071,065 |
2,944,309,031 |
929,705,110 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
402,006,666 |
83,120,000 |
312,740,000 |
83,120,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,099,888,665 |
72,497,879 |
118,214,099 |
100,738,548 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,981,959,396 |
3,710,193,001 |
5,269,946,631 |
8,325,004,339 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
104,294,485 |
96,294,485 |
96,294,485 |
96,294,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,364,062,394 |
10,589,170,574 |
9,789,278,754 |
6,526,386,934 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,364,062,394 |
10,589,170,574 |
9,789,278,754 |
6,526,386,934 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,918,017,127 |
35,160,160,868 |
35,100,074,230 |
34,914,025,883 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,918,017,127 |
35,160,160,868 |
35,100,074,230 |
34,914,025,883 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
69,054,079 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
1,633,524,798 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
13,033,203,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,182,235,227 |
8,424,378,968 |
8,364,292,330 |
8,178,243,983 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,063,085,988 |
8,063,085,988 |
8,063,085,988 |
8,063,085,988 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
119,149,239 |
361,292,980 |
301,206,342 |
115,157,995 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
97,484,210,851 |
58,584,287,570 |
60,661,452,340 |
56,895,433,601 |
|