MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,611,609,403 245,226,344,173 397,353,747,176 201,352,244,399
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,611,609,403 245,226,344,173 397,353,747,176 201,352,244,399
4. Giá vốn hàng bán 200,483,842,065 230,177,975,636 374,842,275,169 188,326,092,563
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,127,767,338 15,048,368,537 22,511,472,007 13,026,151,836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 617,991,183 1,136,332,227 458,839,588 1,441,488,199
7. Chi phí tài chính 567,308,013 16,787,130 448,767,132 110,136,418
- Trong đó: Chi phí lãi vay 157,972,613
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,483,744,596 9,983,601,769 12,419,944,108 9,278,568,501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,694,705,912 6,184,311,865 10,101,600,355 5,078,935,116
12. Thu nhập khác 1,360,714,224 1,673,624,469 394,920,644
13. Chi phí khác 159,333,889 71,690,346 1,181,792,713 132,628,591
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,201,380,335 -71,690,346 491,831,756 262,292,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,896,086,247 6,112,621,519 10,593,432,111 5,341,227,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,189,202,836 1,222,524,304 2,118,686,422 1,068,245,434
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,706,883,411 4,890,097,215 8,474,745,689 4,272,981,735
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,706,883,411 4,890,097,215 4,272,981,735
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 124 163 282 142
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.