1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,611,609,403 |
245,226,344,173 |
397,353,747,176 |
201,352,244,399 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,611,609,403 |
245,226,344,173 |
397,353,747,176 |
201,352,244,399 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
200,483,842,065 |
230,177,975,636 |
374,842,275,169 |
188,326,092,563 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,127,767,338 |
15,048,368,537 |
22,511,472,007 |
13,026,151,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
617,991,183 |
1,136,332,227 |
458,839,588 |
1,441,488,199 |
|
7. Chi phí tài chính |
567,308,013 |
16,787,130 |
448,767,132 |
110,136,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
157,972,613 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,483,744,596 |
9,983,601,769 |
12,419,944,108 |
9,278,568,501 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,694,705,912 |
6,184,311,865 |
10,101,600,355 |
5,078,935,116 |
|
12. Thu nhập khác |
1,360,714,224 |
|
1,673,624,469 |
394,920,644 |
|
13. Chi phí khác |
159,333,889 |
71,690,346 |
1,181,792,713 |
132,628,591 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,201,380,335 |
-71,690,346 |
491,831,756 |
262,292,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,896,086,247 |
6,112,621,519 |
10,593,432,111 |
5,341,227,169 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,189,202,836 |
1,222,524,304 |
2,118,686,422 |
1,068,245,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,706,883,411 |
4,890,097,215 |
8,474,745,689 |
4,272,981,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,706,883,411 |
4,890,097,215 |
|
4,272,981,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
124 |
163 |
282 |
142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|