1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,647,792,061,587 |
799,362,341,760 |
503,486,405,631 |
333,277,372,157 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,677,689,200 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,645,114,372,387 |
799,362,341,760 |
503,486,405,631 |
333,277,372,157 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,686,435,721,386 |
834,578,598,891 |
508,728,991,098 |
311,104,023,748 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-41,321,348,999 |
-35,216,257,131 |
-5,242,585,467 |
22,173,348,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,101,095,216 |
8,874,257,371 |
11,332,433,558 |
8,588,294,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,781,504,445 |
230,261,773,776 |
58,920,620,770 |
180,026,047,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,871,098,895 |
227,218,535,643 |
58,920,620,770 |
214,502,597,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,227,165,542 |
2,442,855,488 |
1,163,395,088 |
1,942,628,964 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,013,602,666 |
65,950,502,297 |
-6,893,332,049 |
13,976,871,200 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-182,242,526,436 |
-324,997,131,321 |
-47,100,835,718 |
-165,183,905,032 |
|
12. Thu nhập khác |
126,000 |
9,860,380,333 |
18,056,337,813 |
607,835,373,829 |
|
13. Chi phí khác |
4,573,377,478 |
35,052,952,395 |
81,338,574,290 |
756,178,545,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,573,251,478 |
-25,192,572,062 |
-63,282,236,477 |
-148,343,171,344 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-186,815,777,914 |
-350,189,703,383 |
-110,383,072,195 |
-313,527,076,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,880,579 |
|
27,761,158 |
13,880,579 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-186,829,658,493 |
-350,189,703,383 |
-110,410,833,353 |
-313,540,956,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-186,598,217,612 |
-349,888,793,675 |
-110,496,843,646 |
-312,716,034,264 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-231,440,881 |
-300,909,708 |
86,010,293 |
-824,922,691 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,002 |
-1,878 |
-593 |
-1,678 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,002 |
-1,878 |
-593 |
-1,678 |
|