MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,092,117,353,274 3,484,664,898,111 3,345,128,502,929 3,099,344,820,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,867,380,280 14,491,650,874 14,274,503,955 10,273,411,879
1. Tiền 20,866,380,280 14,490,650,874 14,273,503,955 10,272,411,879
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,354,616,708,097 1,793,265,833,745 1,794,772,133,895 1,603,166,236,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,009,045,904,256 1,403,300,602,870 1,417,870,515,472 1,206,254,164,850
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,713,717,176 90,214,232,641 90,952,017,279 91,695,470,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 309,829,011,665 321,722,923,234 307,921,526,144 327,188,526,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,971,925,000 -21,971,925,000 -21,971,925,000 -21,971,925,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,055,394,749,076 995,566,464,267 832,723,368,416 662,472,242,158
1. Hàng tồn kho 1,055,394,749,076 995,566,464,267 834,199,436,267 663,948,310,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,476,067,851 -1,476,067,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 661,238,515,821 681,340,949,225 703,358,496,663 823,432,930,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,538,583,147 1,877,602,278 2,940,861,864 185,909,701,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ 648,606,625,169 671,398,189,593 692,412,807,689 629,599,725,801
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,093,307,505 8,065,157,354 8,004,827,110 7,923,502,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,351,474,696,535 7,332,636,320,930 7,343,797,306,984 7,304,928,421,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,577,406,202,294 1,533,160,743,304 1,490,503,931,446 1,446,245,257,972
1. Tài sản cố định hữu hình 1,442,360,088,304 1,399,492,554,707 1,357,842,446,605 1,315,455,467,072
- Nguyên giá 5,133,055,118,573 5,133,055,118,573 5,133,925,118,573 5,133,925,118,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,690,695,030,269 -3,733,562,563,866 -3,776,082,671,968 -3,818,469,651,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính 134,896,614,001 133,534,021,941 132,538,818,185 130,678,624,243
- Nguyên giá 139,514,545,455 139,514,545,455 139,514,545,455 139,514,545,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,617,931,454 -5,980,523,514 -6,975,727,270 -8,835,921,212
3. Tài sản cố định vô hình 149,499,989 134,166,656 122,666,656 111,166,657
- Nguyên giá 14,636,504,484 14,636,504,484 14,636,504,484 14,636,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,487,004,495 -14,502,337,828 -14,513,837,828 -14,525,337,827
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,708,672,330,213 5,737,878,439,507 5,796,905,457,228 5,808,038,206,393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,708,672,330,213 5,737,878,439,507 5,796,905,457,228 5,808,038,206,393
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 55,396,164,028 51,597,138,119 46,387,918,310 40,644,957,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,651,489,690 49,852,463,781 44,671,005,130 38,941,924,453
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,744,674,338 1,744,674,338 1,716,913,180 1,703,032,601
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,443,592,049,809 10,817,301,219,041 10,688,925,809,913 10,404,273,241,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,015,497,237,597 8,739,592,955,930 8,690,411,481,546 8,809,535,873,967
I. Nợ ngắn hạn 7,947,161,431,980 7,673,590,531,195 7,544,429,056,811 7,963,567,085,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,172,375,903,328 2,011,053,151,410 1,660,388,514,596 1,615,538,661,165
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 468,726,680,741 49,412,274,283 47,429,960,983 46,414,935,361
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 282,408,886 807,570,492 1,260,606,896 306,441,184
4. Phải trả người lao động 6,743,795,844 2,373,433,323 3,023,005,213 4,942,468,869
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,534,999,217 241,503,154,565 255,685,582,918 438,727,341,513
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn -20,410,244,676 -165,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 133,082,331,012 168,057,408,162 371,511,249,445 391,164,099,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,122,806,581,908 5,200,529,563,240 5,205,111,161,040 5,466,454,162,373
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,975,720 18,975,720 18,975,720 18,975,720
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,068,335,805,617 1,066,002,424,735 1,145,982,424,735 845,968,788,370
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,068,335,805,617 1,066,002,424,735 1,145,982,424,735 845,968,788,370
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,428,094,812,212 2,077,708,263,111 1,998,514,328,367 1,594,737,368,016
I. Vốn chủ sở hữu 2,428,094,812,212 2,077,708,263,111 1,998,514,328,367 1,594,737,368,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,473,564,063 60,473,564,063 60,473,564,063 60,473,564,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -438,875,967,159 -789,262,516,260 -868,456,451,004 -1,270,962,148,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -444,683,234,367 -444,683,234,367 -444,683,234,367 -444,683,234,367
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,807,267,208 -344,579,281,893 -423,773,216,637 -826,278,914,001
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,081,422,308 6,081,422,308 6,081,422,308 4,810,159,321
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,443,592,049,809 10,817,301,219,041 10,688,925,809,913 10,404,273,241,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.