1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,044,591,847 |
186,764,286,981 |
141,731,279,035 |
136,148,334,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,068,937,831 |
1,665,258,269 |
2,199,542,017 |
1,512,971,799 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,975,654,016 |
185,099,028,712 |
139,531,737,018 |
134,635,362,990 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,844,416,378 |
118,610,157,377 |
78,325,006,243 |
77,953,127,408 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,131,237,638 |
66,488,871,335 |
61,206,730,775 |
56,682,235,582 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,612,251,818 |
3,547,677,715 |
3,928,881,722 |
3,583,636,024 |
|
7. Chi phí tài chính |
389,328,000 |
|
|
4,202,301 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
4,202,301 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,011,983,429 |
56,116,707,507 |
50,324,498,867 |
48,998,683,978 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,300,729,479 |
6,708,704,003 |
15,841,240,745 |
9,474,495,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,041,448,548 |
7,211,137,540 |
-1,030,127,115 |
1,788,489,928 |
|
12. Thu nhập khác |
4,185,191,576 |
1,442,404,340 |
2,912,032,267 |
838,679,453 |
|
13. Chi phí khác |
190,620,968 |
362,547,592 |
6,971,740,238 |
127,046,394 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,994,570,608 |
1,079,856,748 |
-4,059,707,971 |
711,633,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,036,019,156 |
8,290,994,288 |
-5,089,835,086 |
2,500,122,987 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,921,853,618 |
1,360,317,980 |
-343,326,157 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
41,411,731 |
-2,782,533 |
17,378,709 |
88,283,467 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,072,753,807 |
6,933,458,841 |
-4,763,887,638 |
2,411,839,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,072,753,807 |
6,933,458,841 |
-4,763,887,638 |
2,411,839,520 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
562 |
642 |
-441 |
223 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|