MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,044,591,847 186,764,286,981 141,731,279,035 136,148,334,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,068,937,831 1,665,258,269 2,199,542,017 1,512,971,799
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,975,654,016 185,099,028,712 139,531,737,018 134,635,362,990
4. Giá vốn hàng bán 99,844,416,378 118,610,157,377 78,325,006,243 77,953,127,408
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,131,237,638 66,488,871,335 61,206,730,775 56,682,235,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,612,251,818 3,547,677,715 3,928,881,722 3,583,636,024
7. Chi phí tài chính 389,328,000 4,202,301
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,202,301
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 55,011,983,429 56,116,707,507 50,324,498,867 48,998,683,978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,300,729,479 6,708,704,003 15,841,240,745 9,474,495,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,041,448,548 7,211,137,540 -1,030,127,115 1,788,489,928
12. Thu nhập khác 4,185,191,576 1,442,404,340 2,912,032,267 838,679,453
13. Chi phí khác 190,620,968 362,547,592 6,971,740,238 127,046,394
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,994,570,608 1,079,856,748 -4,059,707,971 711,633,059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,036,019,156 8,290,994,288 -5,089,835,086 2,500,122,987
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,921,853,618 1,360,317,980 -343,326,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 41,411,731 -2,782,533 17,378,709 88,283,467
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,072,753,807 6,933,458,841 -4,763,887,638 2,411,839,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,072,753,807 6,933,458,841 -4,763,887,638 2,411,839,520
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 562 642 -441 223
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.