TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
444,364,111,585 |
465,462,888,133 |
379,070,958,797 |
356,683,414,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,306,963,370 |
13,912,317,886 |
13,252,269,450 |
5,261,214,709 |
|
1. Tiền |
7,306,963,370 |
13,912,317,886 |
13,252,269,450 |
5,261,214,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
277,900,000,000 |
314,500,000,000 |
249,000,000,000 |
237,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
277,900,000,000 |
314,500,000,000 |
249,000,000,000 |
237,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,270,601,688 |
49,301,909,582 |
49,121,479,051 |
34,221,399,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,066,544,509 |
44,657,398,055 |
40,322,657,132 |
27,680,437,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,735,497,769 |
4,012,594,761 |
6,206,928,555 |
6,258,774,555 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,914,129,741 |
2,077,487,097 |
3,604,857,556 |
1,295,151,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,445,570,331 |
-1,445,570,331 |
-1,012,964,192 |
-1,012,964,192 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,636,847,953 |
87,127,907,813 |
67,243,924,381 |
79,374,336,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,636,847,953 |
87,127,907,813 |
67,243,924,381 |
79,374,336,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,249,698,574 |
620,752,852 |
453,285,915 |
326,464,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,249,698,574 |
620,752,852 |
453,285,915 |
326,464,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,963,230,470 |
47,753,169,655 |
47,303,625,473 |
44,617,076,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,306,595,664 |
43,298,779,082 |
42,146,906,698 |
39,368,595,793 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,724,433,273 |
40,789,756,914 |
39,704,264,536 |
36,983,000,305 |
|
- Nguyên giá |
217,455,593,420 |
218,437,186,602 |
220,282,524,602 |
220,437,069,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,731,160,147 |
-177,647,429,688 |
-180,578,260,066 |
-183,454,069,297 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,582,162,391 |
2,509,022,168 |
2,442,642,162 |
2,385,595,488 |
|
- Nguyên giá |
8,057,764,909 |
8,057,764,909 |
8,057,764,909 |
8,057,764,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,475,602,518 |
-5,548,742,741 |
-5,615,122,747 |
-5,672,169,421 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,656,634,806 |
4,454,390,573 |
5,156,718,775 |
5,248,480,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,656,634,806 |
4,454,390,573 |
5,156,718,775 |
5,248,480,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
494,327,342,055 |
513,216,057,788 |
426,374,584,270 |
401,300,490,465 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,623,201,021 |
71,130,724,202 |
83,177,690,919 |
62,295,133,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,623,201,021 |
71,130,724,202 |
83,177,690,919 |
62,295,133,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,465,880,773 |
14,201,680,177 |
12,730,339,640 |
19,744,666,183 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,140,271,201 |
1,004,878,187 |
1,002,168,358 |
1,017,051,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,386,839,930 |
8,591,351,421 |
10,498,805,274 |
4,307,887,448 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,116,136,788 |
24,743,250,370 |
32,820,158,810 |
8,789,083,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,512,454,427 |
14,728,014,285 |
14,558,638,487 |
20,572,813,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,001,617,902 |
7,861,549,762 |
11,567,580,350 |
7,863,632,097 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
435,704,141,034 |
442,085,333,586 |
343,196,893,351 |
339,005,356,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
435,704,141,034 |
442,085,333,586 |
343,196,893,351 |
339,005,356,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
312,565,743,406 |
312,565,743,406 |
194,975,323,606 |
194,975,323,606 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,839,695,628 |
35,220,888,180 |
53,922,867,745 |
49,731,331,091 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
38,603,866,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,839,695,628 |
35,220,888,180 |
53,922,867,745 |
11,127,464,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
494,327,342,055 |
513,216,057,788 |
426,374,584,270 |
401,300,490,465 |
|