1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,458,916,217,033 |
65,777,375,453,496 |
72,439,143,197,969 |
68,682,490,185,414 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,602,596,894 |
25,496,274,690 |
25,011,321,855 |
26,072,876,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,432,313,620,139 |
65,751,879,178,806 |
72,414,131,876,114 |
68,656,417,309,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,873,148,693,345 |
61,913,011,404,146 |
68,634,570,758,197 |
64,674,449,288,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,559,164,926,794 |
3,838,867,774,660 |
3,779,561,117,917 |
3,981,968,020,555 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
513,732,112,835 |
433,105,015,039 |
1,188,962,825,096 |
606,117,935,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
382,292,307,601 |
357,453,318,591 |
627,228,865,990 |
357,215,102,934 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
232,824,020,411 |
230,183,641,058 |
226,222,043,873 |
214,657,189,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
149,866,513,971 |
199,237,516,077 |
136,940,949,591 |
119,359,038,558 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,807,666,334,205 |
2,906,643,369,686 |
3,109,932,691,275 |
3,252,121,872,283 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
206,598,594,439 |
217,330,270,094 |
215,506,376,154 |
299,029,481,658 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
826,206,317,355 |
989,783,347,405 |
1,152,796,959,185 |
799,078,537,666 |
|
12. Thu nhập khác |
25,534,423,454 |
50,761,202,046 |
38,549,241,950 |
84,176,039,414 |
|
13. Chi phí khác |
13,371,080,163 |
10,732,872,294 |
11,535,884,104 |
33,380,060,946 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,163,343,291 |
40,028,329,752 |
27,013,357,846 |
50,795,978,468 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
838,369,660,646 |
1,029,811,677,157 |
1,179,810,317,031 |
849,874,516,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
95,110,575,813 |
175,582,410,983 |
437,853,710,025 |
75,716,558,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
76,286,691,303 |
4,294,926,311 |
12,577,818,493 |
9,977,012,392 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
666,972,393,530 |
849,934,339,863 |
729,378,788,513 |
764,180,945,544 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
619,675,594,993 |
773,539,664,626 |
738,170,430,100 |
641,044,757,502 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
47,296,798,537 |
76,394,675,237 |
-8,791,641,587 |
123,136,188,042 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
462 |
583 |
560 |
480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|