1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
698,649,512,903 |
914,663,432,875 |
546,902,446,728 |
745,784,170,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
648,794,180 |
997,425 |
7,035,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
698,649,512,903 |
914,014,638,695 |
546,901,449,303 |
745,777,135,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
606,044,487,997 |
766,541,646,217 |
467,882,218,690 |
673,391,282,766 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,605,024,906 |
147,472,992,478 |
79,019,230,613 |
72,385,852,419 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,454,779,428 |
51,835,247,270 |
3,705,571,546 |
2,832,274,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,739,442,374 |
72,139,705,323 |
23,002,872,687 |
46,200,189,423 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,157,095,398 |
28,803,443,383 |
21,184,516,678 |
36,479,936,456 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-114,901,180 |
-114,901,180 |
124,546,097 |
|
9. Chi phí bán hàng |
40,580,660,461 |
84,218,185,584 |
32,424,741,727 |
33,352,875,441 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,177,062,834 |
19,394,582,811 |
15,699,412,910 |
18,526,520,662 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,562,638,665 |
23,440,864,850 |
11,482,873,655 |
-22,736,912,907 |
|
12. Thu nhập khác |
5,171 |
451,065,151 |
607,038,721 |
164,433,489 |
|
13. Chi phí khác |
835,519,496 |
700,404,514 |
1,049,003,895 |
1,616,600,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-835,514,325 |
-249,339,363 |
-441,965,174 |
-1,452,166,532 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,727,124,340 |
23,191,525,487 |
11,040,908,481 |
-24,189,079,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
138,010,837 |
1,157,098,652 |
417,102,300 |
205,103,210 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,589,113,503 |
22,034,426,835 |
10,623,806,181 |
-24,394,182,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,167,570,275 |
15,280,479,465 |
4,982,385,188 |
-8,844,059,337 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,421,543,228 |
6,753,947,370 |
5,641,420,993 |
-15,550,123,312 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
255 |
71 |
-126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|