MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 698,649,512,903 914,663,432,875 546,902,446,728 745,784,170,785
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 648,794,180 997,425 7,035,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 698,649,512,903 914,014,638,695 546,901,449,303 745,777,135,185
4. Giá vốn hàng bán 606,044,487,997 766,541,646,217 467,882,218,690 673,391,282,766
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 92,605,024,906 147,472,992,478 79,019,230,613 72,385,852,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,454,779,428 51,835,247,270 3,705,571,546 2,832,274,103
7. Chi phí tài chính 28,739,442,374 72,139,705,323 23,002,872,687 46,200,189,423
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,157,095,398 28,803,443,383 21,184,516,678 36,479,936,456
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -114,901,180 -114,901,180 124,546,097
9. Chi phí bán hàng 40,580,660,461 84,218,185,584 32,424,741,727 33,352,875,441
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,177,062,834 19,394,582,811 15,699,412,910 18,526,520,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,562,638,665 23,440,864,850 11,482,873,655 -22,736,912,907
12. Thu nhập khác 5,171 451,065,151 607,038,721 164,433,489
13. Chi phí khác 835,519,496 700,404,514 1,049,003,895 1,616,600,021
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -835,514,325 -249,339,363 -441,965,174 -1,452,166,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,727,124,340 23,191,525,487 11,040,908,481 -24,189,079,439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 138,010,837 1,157,098,652 417,102,300 205,103,210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,589,113,503 22,034,426,835 10,623,806,181 -24,394,182,649
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,167,570,275 15,280,479,465 4,982,385,188 -8,844,059,337
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,421,543,228 6,753,947,370 5,641,420,993 -15,550,123,312
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 255 71 -126
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.