1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
454,688,349,614 |
728,993,417,827 |
821,200,808,236 |
698,649,512,903 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,899,800 |
944,006,768 |
250,161,505 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
454,659,449,814 |
728,049,411,059 |
820,950,646,731 |
698,649,512,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
407,965,592,248 |
657,700,561,588 |
718,721,233,403 |
606,044,487,997 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,693,857,566 |
70,348,849,471 |
102,229,413,328 |
92,605,024,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
400,343,191 |
83,571,994,214 |
5,941,096,821 |
8,454,779,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,627,503,583 |
26,666,526,759 |
22,102,304,557 |
28,739,442,374 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,724,321,075 |
18,918,386,070 |
20,671,432,931 |
22,157,095,398 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,459,388,575 |
22,227,016,272 |
44,088,551,810 |
40,580,660,461 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,416,495,923 |
10,588,243,846 |
11,192,691,797 |
14,177,062,834 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,590,812,676 |
94,439,056,808 |
30,786,961,985 |
17,562,638,665 |
|
12. Thu nhập khác |
-26,131,288 |
582,557,360 |
47,919,430 |
5,171 |
|
13. Chi phí khác |
16,019,904 |
1,335,252,811 |
1,485,121,242 |
835,519,496 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,151,192 |
-752,695,451 |
-1,437,201,812 |
-835,514,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,548,661,484 |
93,686,361,357 |
29,349,760,173 |
16,727,124,340 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,758,003,363 |
250,786,000 |
444,365,187 |
138,010,837 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,790,658,121 |
93,435,575,357 |
28,905,394,986 |
16,589,113,503 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,790,658,121 |
90,253,746,245 |
18,782,525,375 |
10,167,570,275 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,181,829,112 |
10,122,869,611 |
6,421,543,228 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
320 |
2,256 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|