TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,818,863,758,932 |
2,010,164,707,256 |
1,290,240,827,595 |
1,263,783,636,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,939,268,997 |
8,290,769,180 |
1,453,453,354 |
16,503,244,386 |
|
1. Tiền |
25,939,268,997 |
8,290,769,180 |
1,453,453,354 |
16,503,244,386 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
69,578,500,000 |
106,578,500,000 |
53,078,500,000 |
40,678,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
69,578,500,000 |
106,578,500,000 |
53,078,500,000 |
40,678,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,138,778,999,626 |
1,268,424,954,764 |
911,761,982,408 |
859,412,975,265 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
819,612,341,843 |
836,329,050,273 |
530,627,261,567 |
490,618,743,796 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,335,439,902 |
12,639,141,933 |
77,210,453,661 |
120,491,459,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
7,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
311,651,712,865 |
421,956,357,216 |
306,423,861,838 |
243,602,366,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,820,494,984 |
-2,499,594,658 |
-2,499,594,658 |
-2,499,594,658 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
557,080,546,390 |
593,764,419,942 |
310,176,605,500 |
331,172,685,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
557,080,546,390 |
593,764,419,942 |
310,176,605,500 |
331,172,685,811 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,486,443,919 |
33,106,063,370 |
13,770,286,333 |
16,016,231,060 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,126,072,096 |
10,631,072,582 |
2,132,077,058 |
2,543,709,594 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,730,792,366 |
22,223,699,111 |
10,830,047,896 |
12,128,120,015 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
629,579,457 |
251,291,677 |
808,161,379 |
1,344,401,451 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
913,955,702,574 |
911,287,949,716 |
521,089,045,560 |
521,021,785,828 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,413,618,641 |
4,526,503,348 |
2,752,044,340 |
2,752,044,340 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,413,618,641 |
4,526,503,348 |
2,752,044,340 |
2,752,044,340 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
679,516,075,786 |
682,679,940,542 |
243,031,950,529 |
243,451,600,220 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
367,180,667,207 |
355,154,664,158 |
169,398,265,593 |
169,911,895,213 |
|
- Nguyên giá |
525,118,700,613 |
525,118,700,613 |
285,586,532,278 |
289,459,918,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,938,033,406 |
-169,964,036,455 |
-116,188,266,685 |
-119,548,023,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
88,152,307,173 |
85,533,921,813 |
|
|
|
- Nguyên giá |
104,735,414,453 |
104,735,414,453 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,583,107,280 |
-19,201,492,640 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
224,183,101,406 |
241,991,354,571 |
73,633,684,936 |
73,539,705,007 |
|
- Nguyên giá |
259,152,457,548 |
284,514,584,548 |
81,398,915,688 |
81,398,915,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,969,356,142 |
-42,523,229,977 |
-7,765,230,752 |
-7,859,210,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,552,918,758 |
8,552,918,758 |
8,980,918,758 |
12,309,204,463 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,552,918,758 |
8,552,918,758 |
8,980,918,758 |
12,309,204,463 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
178,869,147,142 |
176,577,308,101 |
241,933,508,101 |
239,370,593,680 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
172,569,147,142 |
172,277,308,101 |
172,277,308,101 |
172,277,308,101 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
65,356,200,000 |
65,170,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-376,714,421 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,300,000,000 |
4,300,000,000 |
4,300,000,000 |
2,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,603,942,247 |
38,951,278,967 |
24,390,623,832 |
23,138,343,125 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,187,360,283 |
31,752,831,766 |
24,390,623,832 |
23,138,343,125 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,416,581,964 |
7,198,447,201 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,732,819,461,506 |
2,921,452,656,972 |
1,811,329,873,155 |
1,784,805,422,350 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,618,836,180,292 |
1,680,066,580,915 |
982,897,197,219 |
949,564,375,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,493,960,489,951 |
1,610,552,775,931 |
982,897,197,219 |
949,564,375,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,424,249,887 |
287,824,489,159 |
142,693,076,669 |
108,873,535,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,862,663,076 |
36,287,369,468 |
59,623,745,020 |
78,855,627,290 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,392,358,182 |
8,712,072,882 |
4,027,288,997 |
4,242,100,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,769,558,465 |
5,225,210,982 |
2,514,895,042 |
2,515,627,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,800,036,678 |
6,704,361,599 |
2,093,316,698 |
948,559,780 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,116,222,717 |
58,916,183,045 |
6,003,779,657 |
6,535,458,450 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,095,652,286,758 |
1,202,340,217,808 |
761,398,224,148 |
743,050,595,632 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,943,114,188 |
4,542,870,988 |
4,542,870,988 |
4,542,870,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
124,875,690,341 |
69,513,804,984 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
124,813,616,756 |
69,513,804,984 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
62,073,585 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,113,983,281,214 |
1,241,386,076,057 |
828,432,675,936 |
835,241,046,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,113,983,281,214 |
1,241,386,076,057 |
828,432,675,936 |
835,241,046,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
155,781,415,906 |
193,298,397,744 |
98,659,684,573 |
105,422,200,783 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
147,171,307,592 |
187,895,512,423 |
187,896,154,694 |
182,192,009,366 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,610,108,314 |
5,402,885,321 |
-89,236,470,121 |
-76,769,808,583 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
252,517,568,339 |
342,403,381,344 |
24,088,694,394 |
24,134,548,671 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,732,819,461,506 |
2,921,452,656,972 |
1,811,329,873,155 |
1,784,805,422,350 |
|