MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,968,406,913,273 1,881,338,839,196 1,924,135,334,514 2,186,772,610,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,968,406,913,273 1,881,338,839,196 1,924,135,334,514 2,186,772,610,690
4. Giá vốn hàng bán 1,719,663,243,942 1,625,613,795,667 1,702,101,091,694 1,942,294,303,139
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 248,743,669,331 255,725,043,529 222,034,242,820 244,478,307,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,202,583,722 27,133,978,305 14,992,501,003 16,885,007,249
7. Chi phí tài chính 34,381,739,587 50,801,613,368 39,570,660,774 30,796,446,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,150,626,513 37,829,256,167 23,553,371,896 24,904,720,018
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,108,467,859 851,493,612 -3,657,931,435
9. Chi phí bán hàng 154,602,044,518 140,220,180,342 141,250,976,102 153,437,204,808
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,167,669,722 47,824,022,916 31,627,226,405 38,462,545,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,903,267,085 44,864,698,820 20,919,949,107 38,667,118,107
12. Thu nhập khác 295,144,555 1,822,971,739 267,817,673 2,011,883,734
13. Chi phí khác 2,129,809,552 519,438,924 276,668,986 564,393,749
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,834,664,997 1,303,532,815 -8,851,313 1,447,489,985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,068,602,088 46,168,231,635 20,911,097,794 40,114,608,092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,075,028,510 9,970,972,084 4,385,379,759 13,326,397,585
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -254,232,618 564,844,737 319,286,913
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,247,806,196 35,632,414,814 16,525,718,035 26,468,923,594
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,247,806,196 35,632,414,814 16,525,718,035 26,468,923,594
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 411 441 205 328
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.