1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,968,406,913,273 |
1,881,338,839,196 |
1,924,135,334,514 |
2,186,772,610,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,968,406,913,273 |
1,881,338,839,196 |
1,924,135,334,514 |
2,186,772,610,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,719,663,243,942 |
1,625,613,795,667 |
1,702,101,091,694 |
1,942,294,303,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
248,743,669,331 |
255,725,043,529 |
222,034,242,820 |
244,478,307,551 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,202,583,722 |
27,133,978,305 |
14,992,501,003 |
16,885,007,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,381,739,587 |
50,801,613,368 |
39,570,660,774 |
30,796,446,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,150,626,513 |
37,829,256,167 |
23,553,371,896 |
24,904,720,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,108,467,859 |
851,493,612 |
-3,657,931,435 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
154,602,044,518 |
140,220,180,342 |
141,250,976,102 |
153,437,204,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,167,669,722 |
47,824,022,916 |
31,627,226,405 |
38,462,545,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,903,267,085 |
44,864,698,820 |
20,919,949,107 |
38,667,118,107 |
|
12. Thu nhập khác |
295,144,555 |
1,822,971,739 |
267,817,673 |
2,011,883,734 |
|
13. Chi phí khác |
2,129,809,552 |
519,438,924 |
276,668,986 |
564,393,749 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,834,664,997 |
1,303,532,815 |
-8,851,313 |
1,447,489,985 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,068,602,088 |
46,168,231,635 |
20,911,097,794 |
40,114,608,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,075,028,510 |
9,970,972,084 |
4,385,379,759 |
13,326,397,585 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-254,232,618 |
564,844,737 |
|
319,286,913 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,247,806,196 |
35,632,414,814 |
16,525,718,035 |
26,468,923,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,247,806,196 |
35,632,414,814 |
16,525,718,035 |
26,468,923,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
411 |
441 |
205 |
328 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|