MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLA

 Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu (UpCOM)

Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng xăng dầu - PLAND - PLA
Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu tiền thân là Công ty Cổ phần Bất động sản Petrolimex được thành lập 05/09/2005 với trụ sở chính tại Thành phố Hà Nội và văn phòng Đại diện phía Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/07/2025
4.30
  -0.1 (-2.27%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.4
  • Giá trần
    5
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.3
  • Giá cao nhất
    4.3
  • Giá thấp nhất
    4.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.05
  •        P/E :
    -92.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.85
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    92
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 53,344,319 50,466,152 54,799,880 54,377,041
Giá vốn hàng bán 39,822,118 35,613,977 37,788,018 36,834,681
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,519,788 14,297,792 16,881,568 17,542,360
Lợi nhuận tài chính 3,747,894 1,930,266 2,669,224 1,807,115
Lợi nhuận khác 167,699 -36,461 -313,651 -57,726
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,022,317 1,507,769 967,841 589,856
Lợi nhuận sau thuế 1,732,630 1,065,185 381,368 92,359
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,222,729 514,214 -347,622 -464,575
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 58,309,556 61,959,336 69,198,340 76,250,657
Tổng tài sản 141,265,159 138,675,202 135,603,446 136,243,566
Nợ ngắn hạn 38,576,959 35,016,867 19,382,556 22,680,799
Tổng nợ 39,420,959 36,345,067 33,493,192 34,998,253
Vốn chủ sở hữu 101,844,200 102,330,135 102,110,253 101,245,313
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-1200120240-0.5 %0 %0.5 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-80080160-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-50050100-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024020406024 %27 %30 %33 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202405010015024 %26.4 %28.8 %31.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.