MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,114,104,006,431 8,176,456,529,753 7,777,028,786,773 8,884,799,200,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,703,865,709,640 1,402,459,270,839 1,172,321,403,348 904,975,097,740
1. Tiền 711,915,709,640 532,509,270,839 583,024,314,368 425,978,008,760
2. Các khoản tương đương tiền 991,950,000,000 869,950,000,000 589,297,088,980 478,997,088,980
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 999,229,558,904 1,712,411,088,254 1,764,291,473,158 3,375,323,767,242
1. Chứng khoán kinh doanh 582,258,031,617 347,173,299,815 24,458,927,349
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -171,849,904,043 -166,319,711,398 -858,056,545
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 588,821,431,330 1,531,557,499,837 1,740,690,602,354 3,375,323,767,242
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,948,889,862,550 2,407,948,092,192 2,023,593,859,952 2,087,111,359,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,861,944,121,525 2,307,848,655,117 2,093,606,196,623 2,029,191,166,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 141,517,217,132 129,737,051,008 115,912,405,647 126,931,833,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 284,190,501,798 316,717,876,013 160,398,215,338 277,657,575,653
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -338,761,977,905 -346,355,489,946 -346,322,957,656 -346,669,216,637
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,138,852,308,204 2,288,183,873,918 2,438,014,041,848 2,155,180,828,554
1. Hàng tồn kho 2,164,097,587,800 2,319,088,515,552 2,466,008,359,822 2,192,566,321,226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,245,279,596 -30,904,641,634 -27,994,317,974 -37,385,492,672
V.Tài sản ngắn hạn khác 323,266,567,133 365,454,204,550 378,808,008,467 362,208,147,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,363,224,651 36,647,425,506 20,134,079,072 19,959,598,303
2. Thuế GTGT được khấu trừ 290,514,530,322 325,509,360,232 353,537,347,813 338,773,968,968
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,274,386,901 3,297,418,812 5,136,581,582 3,474,580,214
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 114,425,259
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,273,507,629,992 1,298,151,769,986 1,277,168,130,463 1,271,664,151,224
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,349,319,194 33,342,230,878 8,627,565,650 32,357,115,870
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,349,319,194 33,342,230,878 8,627,565,650 32,357,115,870
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 271,560,238,132 271,575,484,111 273,834,458,465 268,009,511,372
1. Tài sản cố định hữu hình 98,476,330,598 99,150,939,594 101,760,801,417 96,638,136,458
- Nguyên giá 366,451,271,681 374,049,045,422 380,873,168,434 378,371,418,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,974,941,083 -274,898,105,828 -279,112,367,017 -281,733,281,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 173,083,907,534 172,424,544,517 172,073,657,048 171,371,374,914
- Nguyên giá 182,705,926,598 182,820,926,598 183,035,926,598 183,035,926,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,622,019,064 -10,396,382,081 -10,962,269,550 -11,664,551,684
III. Bất động sản đầu tư 613,228,764,631 603,288,559,753 593,348,354,875 583,408,149,997
- Nguyên giá 852,074,158,578 852,074,158,578 852,074,158,578 852,074,158,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,845,393,947 -248,785,598,825 -258,725,803,703 -268,666,008,581
IV. Tài sản dở dang dài hạn 860,632,906 38,478,282,184 38,316,282,184 38,316,282,184
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 860,632,906 38,478,282,184
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,316,282,184 38,316,282,184
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,600,638,834 116,158,476,787 113,204,543,961 120,294,378,415
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 113,243,719,803 112,958,280,188 109,736,666,705 116,826,501,159
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,465,000,000 22,160,000,000 22,465,000,000 22,465,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,515,111,840 -22,366,834,272 -22,404,153,615 -22,404,153,615
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,407,030,871 3,407,030,871 3,407,030,871 3,407,030,871
VI. Tài sản dài hạn khác 242,908,036,295 235,308,736,273 249,836,925,328 229,278,713,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 238,685,467,649 232,280,611,273 247,286,925,328 227,201,086,016
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,954,230 5,752,370
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 169,782,195
5. Lợi thế thương mại 3,963,832,221 3,028,125,000 2,550,000,000 2,071,875,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,387,611,636,423 9,474,608,299,739 9,054,196,917,236 10,156,463,351,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,409,769,897,436 7,419,703,715,314 7,029,827,015,751 8,084,077,941,422
I. Nợ ngắn hạn 6,240,835,515,688 7,223,203,464,135 6,894,717,926,568 7,968,435,087,309
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,871,117,112,636 2,290,911,670,554 1,745,328,727,333 1,276,036,567,080
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 106,034,309,347 91,435,428,838 89,922,647,685 79,684,864,628
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,088,211,345 48,199,363,825 22,368,434,890 21,666,843,173
4. Phải trả người lao động 67,550,756,690 79,346,446,415 84,548,011,441 46,573,323,616
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,489,737,474 39,895,687,471 26,769,581,268 58,707,723,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 499,775,092 420,614,733 4,993,699,457 24,498,586,707
9. Phải trả ngắn hạn khác 330,611,349,443 202,128,576,101 776,832,461,724 1,939,752,477,616
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,790,150,638,850 4,445,290,386,179 4,112,647,248,842 4,497,667,853,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 854,856,756 854,856,756
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,438,768,055 24,720,433,263 31,307,113,928 23,846,847,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 168,934,381,748 196,500,251,179 135,109,089,183 115,642,854,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 56,690,580,214 100,802,845,953 55,717,108,409 52,556,297,791
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 108,702,829,678 92,397,405,226 76,091,980,774 59,786,556,322
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,540,971,856 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,977,841,738,987 2,054,904,584,425 2,024,369,901,485 2,072,385,410,083
I. Vốn chủ sở hữu 1,977,841,738,987 2,054,904,584,425 2,024,369,901,485 2,072,385,410,083
1. Vốn góp của chủ sở hữu 904,501,240,000 904,501,240,000 904,501,240,000 994,319,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,572,337,789 158,062,593,672 158,062,593,672 158,062,593,672
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 141,776,000,000 141,776,000,000 141,776,000,000 253,823,860,000
5. Cổ phiếu quỹ -3,994,616,440 -5,427,873,108 -5,427,873,108 -5,427,873,108
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 271,777,466,354 271,777,466,354 271,777,466,354 271,777,466,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 350,453,236,937 415,230,798,699 392,449,764,404 261,667,109,206
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 263,436,217,801 192,398,219,519 108,199,520,276 188,202,216,831
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,017,019,136 222,832,579,180 284,250,244,128 73,464,892,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 153,756,074,347 168,984,358,809 161,230,710,163 138,162,283,959
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,387,611,636,423 9,474,608,299,739 9,054,196,917,236 10,156,463,351,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.