MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,859,722,765 27,128,545,765 33,923,794,485 45,738,372,579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,859,722,765 27,128,545,765 33,923,794,485 45,738,372,579
4. Giá vốn hàng bán 15,146,531,555 23,386,149,340 29,181,532,606 35,708,689,991
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,713,191,210 3,742,396,425 4,742,261,879 10,029,682,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,330,371,381 880,884,700 800,910,190 949,952,613
7. Chi phí tài chính 387,514,752 511,013,329 84,490,302 158,941,911
- Trong đó: Chi phí lãi vay 387,314,752 505,432,629 63,204,962 226,501,857
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,492,811,874
9. Chi phí bán hàng 1,175,300,145 1,215,591,007 1,106,773,189 1,487,094,784
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,885,137,653 1,754,411,263 2,002,211,451 2,261,497,793
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 595,610,041 1,142,265,526 2,349,697,127 10,564,912,587
12. Thu nhập khác 1,815,210 80,009,092 150,015,569 143,372,843
13. Chi phí khác 2,462,124 42,312 7,837,398 811,258
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -646,914 79,966,780 142,178,171 142,561,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 594,963,127 1,222,232,306 2,491,875,298 10,707,474,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 259,146,680 206,661,947 480,282,694 1,477,635,574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32,925,730 145,370,438 126,841,888 74,185,733
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 368,742,177 870,199,921 1,884,750,716 9,155,652,865
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 331,408,113 796,444,966 1,799,173,832 8,892,163,850
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 37,334,064 73,754,955 85,576,884 263,489,015
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 40 144 404
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.