1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,859,722,765 |
27,128,545,765 |
33,923,794,485 |
45,738,372,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,859,722,765 |
27,128,545,765 |
33,923,794,485 |
45,738,372,579 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,146,531,555 |
23,386,149,340 |
29,181,532,606 |
35,708,689,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,713,191,210 |
3,742,396,425 |
4,742,261,879 |
10,029,682,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,330,371,381 |
880,884,700 |
800,910,190 |
949,952,613 |
|
7. Chi phí tài chính |
387,514,752 |
511,013,329 |
84,490,302 |
158,941,911 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
387,314,752 |
505,432,629 |
63,204,962 |
226,501,857 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
3,492,811,874 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,175,300,145 |
1,215,591,007 |
1,106,773,189 |
1,487,094,784 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,885,137,653 |
1,754,411,263 |
2,002,211,451 |
2,261,497,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
595,610,041 |
1,142,265,526 |
2,349,697,127 |
10,564,912,587 |
|
12. Thu nhập khác |
1,815,210 |
80,009,092 |
150,015,569 |
143,372,843 |
|
13. Chi phí khác |
2,462,124 |
42,312 |
7,837,398 |
811,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-646,914 |
79,966,780 |
142,178,171 |
142,561,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
594,963,127 |
1,222,232,306 |
2,491,875,298 |
10,707,474,172 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
259,146,680 |
206,661,947 |
480,282,694 |
1,477,635,574 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-32,925,730 |
145,370,438 |
126,841,888 |
74,185,733 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
368,742,177 |
870,199,921 |
1,884,750,716 |
9,155,652,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
331,408,113 |
796,444,966 |
1,799,173,832 |
8,892,163,850 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,334,064 |
73,754,955 |
85,576,884 |
263,489,015 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
40 |
144 |
404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|