MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,562,207,829 104,908,559,671 100,924,818,215 97,796,275,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,671,277,801 10,472,468,911 12,773,510,885 23,916,611,263
1. Tiền 10,071,277,801 10,472,468,911 8,473,510,885 10,016,611,263
2. Các khoản tương đương tiền 5,600,000,000 4,300,000,000 13,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000 22,016,205,800
1. Chứng khoán kinh doanh 16,205,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000 22,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,895,225,190 5,125,715,943 6,093,223,589 3,129,373,941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,182,503,318 1,149,064,192 1,290,599,576 231,216,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,733,595,427 2,365,847,107 2,403,022,217 1,131,063,368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 979,126,445 1,610,804,644 2,399,601,796 1,767,093,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,362,527,639 51,540,145,256 43,733,493,224 47,735,245,384
1. Hàng tồn kho 63,362,527,639 51,540,145,256 43,733,493,224 47,735,245,384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,133,177,199 270,229,561 824,590,517 998,839,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 506,687,300 270,229,561 484,823,736 293,874,315
2. Thuế GTGT được khấu trừ 606,394,801 339,671,683 704,938,376
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,095,098 95,098 26,892
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,285,723,932 150,265,697,340 148,416,079,165 172,526,257,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 24,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,108,000,494 76,145,902,392 75,151,197,991 74,187,617,588
1. Tài sản cố định hữu hình 27,383,195,868 26,421,097,766 25,426,393,365 24,462,812,962
- Nguyên giá 49,108,674,028 48,823,142,210 48,482,270,028 48,482,270,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,725,478,160 -22,402,044,444 -23,055,876,663 -24,019,457,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,724,804,626 49,724,804,626 49,724,804,626 49,724,804,626
- Nguyên giá 49,724,804,626 49,724,804,626 49,724,804,626 49,724,804,626
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,650,400,000 50,650,400,000 76,492,811,874
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 76,492,811,874
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,650,400,000 50,650,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,177,723,438 23,469,394,948 22,614,481,174 21,845,828,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,226,320,050 9,201,291,614 9,011,149,344 8,854,611,784
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 427,303,756 281,933,318 155,091,430 80,905,697
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,524,099,632 13,986,170,016 13,448,240,400 12,910,310,784
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,847,931,761 255,174,257,011 249,340,897,380 270,322,533,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,604,473,913 16,360,599,242 8,689,488,895 20,515,472,348
I. Nợ ngắn hạn 25,404,473,913 16,160,599,242 8,489,488,895 20,315,472,348
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,261,493,980 23,760,000 4,625,934,201 8,015,041,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,504,563 8,793,196 57,423,380 27,776,583
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 378,213,763 1,604,768,397 3,261,947,921 2,452,307,539
4. Phải trả người lao động 505,279,494 515,092,012 506,048,208 921,993,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,539,984 38,523,327 38,135,185 185,319,394
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 96,840,600 110,666,800 14,532,600
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,065,601,529 13,858,995,510 8,698,500,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,243,457,848 238,813,657,769 240,651,408,485 249,807,061,350
I. Vốn chủ sở hữu 238,243,457,848 238,813,657,769 240,651,408,485 249,807,061,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 219,999,900,000 219,999,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 219,999,900,000 219,999,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,254,827,061 2,254,827,061 2,207,827,061 2,207,827,061
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,482,626,457 32,279,071,423 14,078,345,255 22,970,509,105
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,151,218,344 31,151,218,344 11,151,318,344 11,151,318,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 331,408,113 1,127,853,079 2,927,026,911 11,819,190,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,506,004,330 4,279,759,285 4,365,336,169 4,628,825,184
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,847,931,761 255,174,257,011 249,340,897,380 270,322,533,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.