TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,562,207,829 |
104,908,559,671 |
100,924,818,215 |
97,796,275,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,671,277,801 |
10,472,468,911 |
12,773,510,885 |
23,916,611,263 |
|
1. Tiền |
10,071,277,801 |
10,472,468,911 |
8,473,510,885 |
10,016,611,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,600,000,000 |
|
4,300,000,000 |
13,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,500,000,000 |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
22,016,205,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
16,205,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,500,000,000 |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
22,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,895,225,190 |
5,125,715,943 |
6,093,223,589 |
3,129,373,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,182,503,318 |
1,149,064,192 |
1,290,599,576 |
231,216,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,733,595,427 |
2,365,847,107 |
2,403,022,217 |
1,131,063,368 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
979,126,445 |
1,610,804,644 |
2,399,601,796 |
1,767,093,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,362,527,639 |
51,540,145,256 |
43,733,493,224 |
47,735,245,384 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,362,527,639 |
51,540,145,256 |
43,733,493,224 |
47,735,245,384 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,133,177,199 |
270,229,561 |
824,590,517 |
998,839,583 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
506,687,300 |
270,229,561 |
484,823,736 |
293,874,315 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
606,394,801 |
|
339,671,683 |
704,938,376 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,095,098 |
|
95,098 |
26,892 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,285,723,932 |
150,265,697,340 |
148,416,079,165 |
172,526,257,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
24,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,108,000,494 |
76,145,902,392 |
75,151,197,991 |
74,187,617,588 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,383,195,868 |
26,421,097,766 |
25,426,393,365 |
24,462,812,962 |
|
- Nguyên giá |
49,108,674,028 |
48,823,142,210 |
48,482,270,028 |
48,482,270,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,725,478,160 |
-22,402,044,444 |
-23,055,876,663 |
-24,019,457,066 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
|
- Nguyên giá |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
49,724,804,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
50,650,400,000 |
50,650,400,000 |
76,492,811,874 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
76,492,811,874 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
50,650,400,000 |
50,650,400,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,177,723,438 |
23,469,394,948 |
22,614,481,174 |
21,845,828,265 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,226,320,050 |
9,201,291,614 |
9,011,149,344 |
8,854,611,784 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
427,303,756 |
281,933,318 |
155,091,430 |
80,905,697 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,524,099,632 |
13,986,170,016 |
13,448,240,400 |
12,910,310,784 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
263,847,931,761 |
255,174,257,011 |
249,340,897,380 |
270,322,533,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,604,473,913 |
16,360,599,242 |
8,689,488,895 |
20,515,472,348 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,404,473,913 |
16,160,599,242 |
8,489,488,895 |
20,315,472,348 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,261,493,980 |
23,760,000 |
4,625,934,201 |
8,015,041,798 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,504,563 |
8,793,196 |
57,423,380 |
27,776,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
378,213,763 |
1,604,768,397 |
3,261,947,921 |
2,452,307,539 |
|
4. Phải trả người lao động |
505,279,494 |
515,092,012 |
506,048,208 |
921,993,530 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,539,984 |
38,523,327 |
38,135,185 |
185,319,394 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
96,840,600 |
110,666,800 |
|
14,532,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,065,601,529 |
13,858,995,510 |
|
8,698,500,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
238,243,457,848 |
238,813,657,769 |
240,651,408,485 |
249,807,061,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
238,243,457,848 |
238,813,657,769 |
240,651,408,485 |
249,807,061,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
219,999,900,000 |
219,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
219,999,900,000 |
219,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,254,827,061 |
2,254,827,061 |
2,207,827,061 |
2,207,827,061 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,482,626,457 |
32,279,071,423 |
14,078,345,255 |
22,970,509,105 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,151,218,344 |
31,151,218,344 |
11,151,318,344 |
11,151,318,344 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
331,408,113 |
1,127,853,079 |
2,927,026,911 |
11,819,190,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,506,004,330 |
4,279,759,285 |
4,365,336,169 |
4,628,825,184 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
263,847,931,761 |
255,174,257,011 |
249,340,897,380 |
270,322,533,698 |
|