1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,447,618,337 |
491,973,365 |
|
320,835,190 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,175 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,270,601,410 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,618,148,795 |
110,000,000 |
394,651,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
176,994,752 |
-5,126,175,430 |
-110,000,000 |
-73,816,632 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,072,545,455 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
22,600,000 |
495,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,049,945,455 |
-495,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
176,994,752 |
-3,076,229,975 |
-605,000,000 |
-73,816,632 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
176,994,752 |
-3,076,229,975 |
-605,000,000 |
-73,816,632 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
176,994,752 |
-3,076,229,975 |
-605,000,000 |
-73,816,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-04 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-04 |
|
|