1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,414,487,441,087 |
25,963,235,672,083 |
24,662,302,395,508 |
20,538,899,499,227 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,177,533,537 |
1,482,427,131 |
|
1,112,514,089 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,412,309,907,550 |
25,961,753,244,952 |
24,662,302,395,508 |
20,537,786,985,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,983,686,770,594 |
25,640,786,898,642 |
23,394,087,264,622 |
19,558,958,554,804 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,428,623,136,956 |
320,966,346,310 |
1,268,215,130,886 |
978,828,430,334 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
135,028,169,895 |
123,480,904,836 |
162,492,042,214 |
159,369,963,156 |
|
7. Chi phí tài chính |
132,302,064,370 |
51,158,996,963 |
90,549,106,966 |
87,649,164,445 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,168,512,950 |
41,475,394,093 |
43,402,149,331 |
65,045,384,727 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
16,383,931,872 |
-13,241,924,903 |
2,811,400,848 |
630,395,721 |
|
9. Chi phí bán hàng |
560,714,977,630 |
547,646,880,612 |
676,204,659,585 |
573,245,582,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
255,363,918,987 |
209,742,932,935 |
403,011,680,613 |
272,721,872,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
631,654,277,736 |
-377,343,484,267 |
263,753,126,784 |
205,212,169,154 |
|
12. Thu nhập khác |
1,081,726,953 |
7,019,875,794 |
21,856,257,956 |
80,402,543,538 |
|
13. Chi phí khác |
12,271,551,206 |
1,002,540,067 |
1,069,315,306 |
651,692,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,189,824,253 |
6,017,335,727 |
20,786,942,650 |
79,750,851,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
620,464,453,483 |
-371,326,148,540 |
284,540,069,434 |
284,963,020,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,422,512,618 |
-8,790,154,607 |
-22,100,168,077 |
44,207,366,551 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
340,377,970 |
10,894,233,956 |
11,861,513,160 |
-24,878,727,347 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
509,701,562,895 |
-373,430,227,889 |
294,778,724,351 |
265,634,381,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
403,109,348,174 |
-319,269,911,760 |
234,008,710,098 |
254,450,708,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
106,592,214,721 |
-54,160,316,129 |
60,770,014,253 |
11,183,672,389 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
390 |
-309 |
226 |
246 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|