MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,414,487,441,087 25,963,235,672,083 24,662,302,395,508 20,538,899,499,227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,177,533,537 1,482,427,131 1,112,514,089
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,412,309,907,550 25,961,753,244,952 24,662,302,395,508 20,537,786,985,138
4. Giá vốn hàng bán 28,983,686,770,594 25,640,786,898,642 23,394,087,264,622 19,558,958,554,804
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,428,623,136,956 320,966,346,310 1,268,215,130,886 978,828,430,334
6. Doanh thu hoạt động tài chính 135,028,169,895 123,480,904,836 162,492,042,214 159,369,963,156
7. Chi phí tài chính 132,302,064,370 51,158,996,963 90,549,106,966 87,649,164,445
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,168,512,950 41,475,394,093 43,402,149,331 65,045,384,727
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,383,931,872 -13,241,924,903 2,811,400,848 630,395,721
9. Chi phí bán hàng 560,714,977,630 547,646,880,612 676,204,659,585 573,245,582,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 255,363,918,987 209,742,932,935 403,011,680,613 272,721,872,813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 631,654,277,736 -377,343,484,267 263,753,126,784 205,212,169,154
12. Thu nhập khác 1,081,726,953 7,019,875,794 21,856,257,956 80,402,543,538
13. Chi phí khác 12,271,551,206 1,002,540,067 1,069,315,306 651,692,148
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,189,824,253 6,017,335,727 20,786,942,650 79,750,851,390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 620,464,453,483 -371,326,148,540 284,540,069,434 284,963,020,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110,422,512,618 -8,790,154,607 -22,100,168,077 44,207,366,551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 340,377,970 10,894,233,956 11,861,513,160 -24,878,727,347
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 509,701,562,895 -373,430,227,889 294,778,724,351 265,634,381,340
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 403,109,348,174 -319,269,911,760 234,008,710,098 254,450,708,951
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 106,592,214,721 -54,160,316,129 60,770,014,253 11,183,672,389
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 390 -309 226 246
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.