1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,718,224,257 |
150,535,209,032 |
579,343,259,579 |
136,203,781,643 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
738,873,530 |
1,675,563,040 |
10,104,509,251 |
1,971,691,090 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,979,350,727 |
148,859,645,992 |
569,238,750,328 |
134,232,090,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,243,474,966 |
98,976,499,172 |
238,605,979,607 |
96,177,425,236 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,735,875,761 |
49,883,146,820 |
330,632,770,721 |
38,054,665,317 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,320,664,811 |
32,472,202,091 |
5,088,347,349 |
5,657,916,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,729,013,338 |
4,422,332,344 |
7,348,982,207 |
8,003,779,180 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,219,333,123 |
3,899,014,691 |
4,340,089,967 |
7,514,267,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,524,167,952 |
3,426,632,463 |
5,677,255,883 |
7,627,741,817 |
|
9. Chi phí bán hàng |
20,317,603,142 |
23,172,089,856 |
102,793,652,749 |
25,498,522,495 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,809,893,704 |
24,932,936,599 |
54,346,780,291 |
44,350,631,467 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,275,801,660 |
33,254,622,575 |
176,908,958,706 |
-26,512,609,734 |
|
12. Thu nhập khác |
187,371,107 |
103,611,095 |
254,883,500 |
11,038,203,517 |
|
13. Chi phí khác |
4,645,828,452 |
1,776,701,108 |
3,441,765,564 |
6,752,398,505 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,458,457,345 |
-1,673,090,013 |
-3,186,882,064 |
4,285,805,012 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,734,259,005 |
31,581,532,562 |
173,722,076,642 |
-22,226,804,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,653,484,868 |
4,651,576,908 |
40,846,773,695 |
-8,142,145,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,507,266,958 |
133,012,383 |
-454,823,622 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,387,743,873 |
29,437,222,612 |
132,742,290,564 |
-13,629,835,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,291,781,384 |
18,025,504,405 |
74,777,821,578 |
-920,453,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,095,962,489 |
11,411,718,207 |
57,964,468,986 |
-12,709,381,318 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-11 |
60 |
249 |
-03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|