1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,050,434,195 |
33,563,042,402 |
28,469,782,259 |
26,725,799,777 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,050,434,195 |
33,563,042,402 |
28,469,782,259 |
26,725,799,777 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,621,941,196 |
14,252,277,678 |
11,450,242,425 |
11,288,555,564 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,428,492,999 |
19,310,764,724 |
17,019,539,834 |
15,437,244,213 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
106,994,688 |
106,326,693 |
69,094,879 |
55,842,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
838,309,668 |
790,507,054 |
551,497,561 |
409,855,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
838,309,668 |
790,507,054 |
551,497,561 |
409,855,189 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,084,525,650 |
1,704,798,090 |
1,024,435,443 |
980,002,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,612,652,369 |
16,921,786,273 |
15,512,701,709 |
14,103,228,892 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,600,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
9,024,217 |
13,528,180 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,600,000 |
-9,024,217 |
-13,528,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,612,652,369 |
16,925,386,273 |
15,503,677,492 |
14,089,700,712 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
237,932,618 |
859,416,739 |
785,472,535 |
712,353,775 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,374,719,751 |
16,065,969,534 |
14,718,204,957 |
13,377,346,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,374,719,751 |
16,065,969,534 |
14,718,204,957 |
13,377,346,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
405 |
1,487 |
1,363 |
1,238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
405 |
1,487 |
1,363 |
1,238 |
|