1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,827,154,764 |
30,396,366,872 |
17,050,434,195 |
33,563,042,402 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,827,154,764 |
30,396,366,872 |
17,050,434,195 |
33,563,042,402 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,711,039,330 |
12,028,245,431 |
10,621,941,196 |
14,252,277,678 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,116,115,434 |
18,368,121,441 |
6,428,492,999 |
19,310,764,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
116,281,159 |
142,144,630 |
106,994,688 |
106,326,693 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,194,923,653 |
989,530,206 |
838,309,668 |
790,507,054 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,194,923,653 |
989,530,206 |
838,309,668 |
790,507,054 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
970,379,479 |
987,764,548 |
1,084,525,650 |
1,704,798,090 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,067,093,461 |
16,532,971,317 |
4,612,652,369 |
16,921,786,273 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,600,000 |
|
13. Chi phí khác |
10,055,002 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,055,002 |
|
|
3,600,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,057,038,459 |
16,532,971,317 |
4,612,652,369 |
16,925,386,273 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,012,213,573 |
834,048,566 |
237,932,618 |
859,416,739 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,044,824,886 |
15,698,922,751 |
4,374,719,751 |
16,065,969,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,044,824,886 |
15,698,922,751 |
4,374,719,751 |
16,065,969,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,763 |
1,453 |
405 |
1,487 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,763 |
1,453 |
405 |
1,487 |
|