MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,924,010,558 37,796,790,897 27,423,125,224 48,738,399,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,411,955,475 12,889,873,907 17,134,029,673 32,156,932,855
1. Tiền 13,911,955,475 1,889,873,907 2,634,029,673 15,156,932,855
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 11,000,000,000 14,500,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,823,191,058 24,231,819,340 9,449,005,165 15,824,754,891
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,482,360,930 23,094,354,893 9,018,103,766 15,744,396,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 196,995,000 88,465,250 353,892,000 54,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,143,835,128 1,048,999,197 77,009,399 25,858,135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 589,550,363 578,858,363 734,004,909 717,356,909
1. Hàng tồn kho 589,550,363 578,858,363 734,004,909 717,356,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 99,313,662 96,239,287 106,085,477 39,355,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,313,662 96,239,287 106,085,477 39,355,051
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 199,472,909,680 194,763,925,369 189,944,654,551 185,863,250,577
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 197,980,371,201 193,050,712,332 188,131,982,898 183,213,253,464
1. Tài sản cố định hữu hình 197,886,377,403 192,956,718,534 188,037,989,100 183,119,259,666
- Nguyên giá 395,374,774,395 395,374,774,395 395,374,774,395 395,374,774,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,488,396,992 -202,418,055,861 -207,336,785,295 -212,255,514,729
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,993,798 93,993,798 93,993,798 93,993,798
- Nguyên giá 93,993,798 93,993,798 93,993,798 93,993,798
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,000,000 111,250,000 111,250,000 111,250,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,000,000 111,250,000 111,250,000 111,250,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,487,538,479 1,601,963,037 1,701,421,653 2,538,747,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,487,538,479 1,601,963,037 1,701,421,653 2,538,747,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 239,396,920,238 232,560,716,266 217,367,779,775 234,601,650,283
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,752,846,617 47,420,799,394 42,079,656,152 56,808,831,972
I. Nợ ngắn hạn 35,006,346,628 34,917,799,405 35,820,156,163 56,808,831,972
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,471,910,845 2,510,814,765 1,109,518,606 1,809,284,255
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,101,701,178 4,256,347,108 3,423,466,646 5,264,761,669
4. Phải trả người lao động 428,580,233 439,438,403 533,432,789 1,743,237,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 586,899,818 576,426,075 484,440,318 11,226,695,075
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,974,000,000 24,974,000,000 24,974,000,000 31,233,499,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,443,254,554 2,160,773,054 5,295,297,804 5,531,353,150
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,746,499,989 12,502,999,989 6,259,499,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,746,499,989 12,502,999,989 6,259,499,989
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 185,644,073,621 185,139,916,872 175,288,123,623 177,792,818,311
I. Vốn chủ sở hữu 185,644,073,621 185,139,916,872 175,288,123,623 177,792,818,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000 108,020,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,282,153,128 12,282,153,128 12,282,153,128 15,041,374,974
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,341,390,493 64,837,233,744 54,985,440,495 54,730,913,337
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,296,565,607 30,093,486,107 26,641,230,107 26,669,026,107
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,044,824,886 34,743,747,637 28,344,210,388 28,061,887,230
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 239,396,920,238 232,560,716,266 217,367,779,775 234,601,650,283
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.