TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,924,010,558 |
37,796,790,897 |
27,423,125,224 |
48,738,399,706 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,411,955,475 |
12,889,873,907 |
17,134,029,673 |
32,156,932,855 |
|
1. Tiền |
13,911,955,475 |
1,889,873,907 |
2,634,029,673 |
15,156,932,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
11,000,000,000 |
14,500,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,823,191,058 |
24,231,819,340 |
9,449,005,165 |
15,824,754,891 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,482,360,930 |
23,094,354,893 |
9,018,103,766 |
15,744,396,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
196,995,000 |
88,465,250 |
353,892,000 |
54,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,143,835,128 |
1,048,999,197 |
77,009,399 |
25,858,135 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
589,550,363 |
578,858,363 |
734,004,909 |
717,356,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
589,550,363 |
578,858,363 |
734,004,909 |
717,356,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,313,662 |
96,239,287 |
106,085,477 |
39,355,051 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,313,662 |
96,239,287 |
106,085,477 |
39,355,051 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,472,909,680 |
194,763,925,369 |
189,944,654,551 |
185,863,250,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
197,980,371,201 |
193,050,712,332 |
188,131,982,898 |
183,213,253,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,886,377,403 |
192,956,718,534 |
188,037,989,100 |
183,119,259,666 |
|
- Nguyên giá |
395,374,774,395 |
395,374,774,395 |
395,374,774,395 |
395,374,774,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,488,396,992 |
-202,418,055,861 |
-207,336,785,295 |
-212,255,514,729 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
- Nguyên giá |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
93,993,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,000,000 |
111,250,000 |
111,250,000 |
111,250,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,000,000 |
111,250,000 |
111,250,000 |
111,250,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,487,538,479 |
1,601,963,037 |
1,701,421,653 |
2,538,747,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,487,538,479 |
1,601,963,037 |
1,701,421,653 |
2,538,747,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,396,920,238 |
232,560,716,266 |
217,367,779,775 |
234,601,650,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,752,846,617 |
47,420,799,394 |
42,079,656,152 |
56,808,831,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,006,346,628 |
34,917,799,405 |
35,820,156,163 |
56,808,831,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,471,910,845 |
2,510,814,765 |
1,109,518,606 |
1,809,284,255 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,101,701,178 |
4,256,347,108 |
3,423,466,646 |
5,264,761,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
428,580,233 |
439,438,403 |
533,432,789 |
1,743,237,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
586,899,818 |
576,426,075 |
484,440,318 |
11,226,695,075 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,974,000,000 |
24,974,000,000 |
24,974,000,000 |
31,233,499,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,443,254,554 |
2,160,773,054 |
5,295,297,804 |
5,531,353,150 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,746,499,989 |
12,502,999,989 |
6,259,499,989 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,746,499,989 |
12,502,999,989 |
6,259,499,989 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
185,644,073,621 |
185,139,916,872 |
175,288,123,623 |
177,792,818,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
185,644,073,621 |
185,139,916,872 |
175,288,123,623 |
177,792,818,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
108,020,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,282,153,128 |
12,282,153,128 |
12,282,153,128 |
15,041,374,974 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,341,390,493 |
64,837,233,744 |
54,985,440,495 |
54,730,913,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,296,565,607 |
30,093,486,107 |
26,641,230,107 |
26,669,026,107 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,044,824,886 |
34,743,747,637 |
28,344,210,388 |
28,061,887,230 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,396,920,238 |
232,560,716,266 |
217,367,779,775 |
234,601,650,283 |
|