1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,182,877,997,875 |
2,182,760,155,553 |
816,425,616,407 |
1,200,535,361,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,182,877,997,875 |
2,182,760,155,553 |
816,425,616,407 |
1,200,535,361,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,931,234,671,664 |
2,020,512,888,346 |
948,558,589,928 |
973,690,046,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
251,643,326,211 |
162,247,267,207 |
-132,132,973,521 |
226,845,315,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,055,116,541 |
17,472,248,302 |
35,232,032,830 |
32,081,903,225 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,107,484,445 |
4,917,409,073 |
10,563,774,866 |
11,866,595,081 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,107,484,445 |
4,917,409,073 |
10,308,193,504 |
11,510,406,129 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,098,542,956 |
17,705,724,385 |
16,458,549,773 |
-9,576,044,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
246,492,415,351 |
157,096,382,051 |
-123,923,265,330 |
256,636,668,234 |
|
12. Thu nhập khác |
271,834,691 |
346,861,735 |
351,926,569 |
1,398,071,346 |
|
13. Chi phí khác |
590,405,233 |
191,522,358 |
195,566,177 |
1,465,404,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-318,570,542 |
155,339,377 |
156,360,392 |
-67,333,068 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
246,173,844,809 |
157,251,721,428 |
-123,766,904,938 |
256,569,335,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,352,717,206 |
13,006,449,131 |
|
16,424,281,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
233,821,127,603 |
144,245,272,297 |
-123,766,904,938 |
240,145,053,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
233,821,127,603 |
144,245,272,297 |
-123,766,904,938 |
240,145,053,590 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
788 |
477 |
-450 |
809 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|