MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,182,877,997,875 2,182,760,155,553 816,425,616,407 1,200,535,361,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,182,877,997,875 2,182,760,155,553 816,425,616,407 1,200,535,361,750
4. Giá vốn hàng bán 1,931,234,671,664 2,020,512,888,346 948,558,589,928 973,690,046,653
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 251,643,326,211 162,247,267,207 -132,132,973,521 226,845,315,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,055,116,541 17,472,248,302 35,232,032,830 32,081,903,225
7. Chi phí tài chính 7,107,484,445 4,917,409,073 10,563,774,866 11,866,595,081
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,107,484,445 4,917,409,073 10,308,193,504 11,510,406,129
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,098,542,956 17,705,724,385 16,458,549,773 -9,576,044,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 246,492,415,351 157,096,382,051 -123,923,265,330 256,636,668,234
12. Thu nhập khác 271,834,691 346,861,735 351,926,569 1,398,071,346
13. Chi phí khác 590,405,233 191,522,358 195,566,177 1,465,404,414
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -318,570,542 155,339,377 156,360,392 -67,333,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 246,173,844,809 157,251,721,428 -123,766,904,938 256,569,335,166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,352,717,206 13,006,449,131 16,424,281,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 233,821,127,603 144,245,272,297 -123,766,904,938 240,145,053,590
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 233,821,127,603 144,245,272,297 -123,766,904,938 240,145,053,590
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 788 477 -450 809
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.