1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,152,579,068,619 |
1,330,790,024,282 |
1,649,693,734,539 |
1,615,686,834,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,152,579,068,619 |
1,330,790,024,282 |
1,649,693,734,539 |
1,615,686,834,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,084,681,303,771 |
1,046,730,992,692 |
1,501,662,523,693 |
1,542,789,200,528 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,897,764,848 |
284,059,031,590 |
148,031,210,846 |
72,897,633,993 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,946,386,463 |
3,402,641,782 |
16,451,200,225 |
3,645,581,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,527,235,969 |
49,670,926,507 |
20,306,104,690 |
34,504,080,266 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,049,318,550 |
6,671,210,066 |
4,025,548,916 |
5,425,201,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,699,039,750 |
20,565,802,240 |
22,859,081,694 |
20,520,048,643 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,382,124,408 |
217,224,944,625 |
121,317,224,687 |
21,519,086,181 |
|
12. Thu nhập khác |
72,821,183 |
245,971,847 |
367,670,093 |
5,448,937,982 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,350,902 |
118,433,266 |
164,056,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,821,183 |
238,620,945 |
249,236,827 |
5,284,881,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,309,303,225 |
217,463,565,570 |
121,566,461,514 |
26,803,967,674 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,708,755 |
14,813,317,232 |
6,650,538,993 |
2,252,499,770 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
550,508,460 |
-507,948,669 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,939,520,440 |
203,158,197,007 |
114,915,922,521 |
24,551,467,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,939,520,440 |
203,158,197,007 |
114,915,922,521 |
24,551,467,904 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-40 |
687 |
380 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|