MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,152,579,068,619 1,330,790,024,282 1,649,693,734,539 1,615,686,834,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,152,579,068,619 1,330,790,024,282 1,649,693,734,539 1,615,686,834,521
4. Giá vốn hàng bán 1,084,681,303,771 1,046,730,992,692 1,501,662,523,693 1,542,789,200,528
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,897,764,848 284,059,031,590 148,031,210,846 72,897,633,993
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,946,386,463 3,402,641,782 16,451,200,225 3,645,581,097
7. Chi phí tài chính 48,527,235,969 49,670,926,507 20,306,104,690 34,504,080,266
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,049,318,550 6,671,210,066 4,025,548,916 5,425,201,151
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,699,039,750 20,565,802,240 22,859,081,694 20,520,048,643
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,382,124,408 217,224,944,625 121,317,224,687 21,519,086,181
12. Thu nhập khác 72,821,183 245,971,847 367,670,093 5,448,937,982
13. Chi phí khác 7,350,902 118,433,266 164,056,489
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 72,821,183 238,620,945 249,236,827 5,284,881,493
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,309,303,225 217,463,565,570 121,566,461,514 26,803,967,674
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 79,708,755 14,813,317,232 6,650,538,993 2,252,499,770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 550,508,460 -507,948,669
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,939,520,440 203,158,197,007 114,915,922,521 24,551,467,904
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,939,520,440 203,158,197,007 114,915,922,521 24,551,467,904
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -40 687 380 66
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.