TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,735,747,154,409 |
6,667,456,249,649 |
4,958,716,230,392 |
4,790,998,443,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
989,351,605 |
275,846,620,376 |
65,344,116,282 |
1,152,868,962 |
|
1. Tiền |
498,561,189 |
3,155,829,960 |
15,144,116,282 |
1,152,868,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
490,790,416 |
272,690,790,416 |
50,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,030,000,000,000 |
780,000,000,000 |
1,430,490,790,416 |
2,100,390,790,416 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,030,000,000,000 |
780,000,000,000 |
1,430,490,790,416 |
2,100,390,790,416 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,383,730,583,944 |
5,251,192,207,253 |
3,083,333,723,706 |
2,346,415,415,998 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,356,235,779,861 |
5,220,556,783,824 |
3,041,957,330,912 |
2,250,028,425,641 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,572,537,448 |
15,204,196,800 |
20,609,105,890 |
2,668,074,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,138,426,613 |
56,647,386,607 |
61,983,446,882 |
93,718,916,357 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,216,159,978 |
-41,216,159,978 |
-41,216,159,978 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
310,205,495,511 |
345,118,484,752 |
340,715,000,480 |
260,356,629,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
310,205,495,511 |
345,118,484,752 |
340,715,000,480 |
260,356,629,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,821,723,349 |
15,298,937,268 |
38,832,599,508 |
82,682,738,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,821,723,349 |
15,298,937,268 |
5,180,430,364 |
4,695,744,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
33,652,169,144 |
77,986,994,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,692,060,218,436 |
2,498,584,574,140 |
2,878,094,618,045 |
3,680,045,300,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,637,196,783,398 |
2,466,136,447,257 |
2,296,979,058,781 |
2,125,203,861,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,615,594,228,852 |
2,444,533,892,711 |
2,275,376,504,235 |
2,103,601,306,628 |
|
- Nguyên giá |
11,327,471,627,198 |
11,328,185,820,307 |
11,329,816,824,912 |
11,329,816,824,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,711,877,398,346 |
-8,883,651,927,596 |
-9,054,440,320,677 |
-9,226,215,518,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,602,554,546 |
21,602,554,546 |
21,602,554,546 |
21,602,554,546 |
|
- Nguyên giá |
31,426,357,421 |
31,426,357,421 |
30,998,900,921 |
30,998,900,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,823,802,875 |
-9,823,802,875 |
-9,396,346,375 |
-9,396,346,375 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,407,181,973 |
210,972,365,094 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,407,181,973 |
210,972,365,094 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,863,435,038 |
30,040,944,910 |
370,143,194,170 |
1,554,841,439,144 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,863,435,038 |
30,040,944,910 |
370,143,194,170 |
1,554,841,439,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,427,807,372,845 |
9,166,040,823,789 |
7,836,810,848,437 |
8,471,043,743,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,868,020,573,437 |
4,493,387,752,084 |
3,718,395,682,666 |
4,112,483,524,164 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,868,020,573,437 |
4,493,387,752,084 |
3,718,395,682,666 |
4,112,483,524,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,733,233,225,526 |
2,802,557,888,482 |
2,230,712,267,400 |
1,679,947,439,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
199,912,556,280 |
186,876,712,489 |
11,977,513,863 |
49,967,876,836 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,544,506,212 |
11,104,776,849 |
8,426,643,580 |
31,836,446,774 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,223,729,547,407 |
1,065,254,283,105 |
470,502,198,477 |
1,085,355,796,572 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,860,435,069 |
48,636,877,208 |
49,508,041,366 |
49,856,267,387 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
650,000,000,000 |
350,563,400,487 |
926,183,722,627 |
1,200,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,740,302,943 |
28,393,813,464 |
21,085,295,353 |
15,519,696,853 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,559,786,799,408 |
4,672,653,071,705 |
4,118,415,165,771 |
4,358,560,219,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,559,786,799,408 |
4,672,653,071,705 |
4,118,415,165,771 |
4,358,560,219,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
181,894,913,354 |
226,065,784,162 |
226,065,784,162 |
226,065,784,162 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,499,589,096,054 |
1,568,284,497,543 |
1,014,046,591,609 |
1,254,191,645,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,265,767,968,451 |
1,190,218,097,643 |
758,404,054,143 |
758,404,054,143 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
233,821,127,603 |
378,066,399,900 |
255,642,537,466 |
495,787,591,056 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,427,807,372,845 |
9,166,040,823,789 |
7,836,810,848,437 |
8,471,043,743,525 |
|