MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,805,015,900,123 2,581,043,452,810 3,377,400,256,808 4,475,436,211,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,506,043,354 987,683,860 56,488,760,415 204,919,519,815
1. Tiền 16,015,252,938 987,683,860 6,488,760,415 204,428,729,399
2. Các khoản tương đương tiền 490,790,416 50,000,000,000 490,790,416
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 420,000,000,000 490,790,416 490,790,416
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000,000 490,790,416 490,790,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,767,707,116,036 2,230,443,563,905 2,967,851,663,218 3,949,226,486,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,716,171,958,840 2,186,830,189,592 2,922,646,321,947 3,904,754,631,342
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 468,833,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,535,157,196 43,613,374,313 45,205,341,271 44,003,022,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 310,007,170,221 310,903,168,809 310,404,530,135 309,142,418,849
1. Hàng tồn kho 310,007,170,221 310,903,168,809 310,404,530,135 309,142,418,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 290,795,570,512 38,218,245,820 42,164,512,624 12,147,785,687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 290,649,029,546 4,738,159,681 6,168,925,446 10,690,588,032
2. Thuế GTGT được khấu trừ 146,540,966 32,022,888,484 34,538,389,523
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,457,197,655 1,457,197,655 1,457,197,655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,894,983,253,439 4,043,021,086,251 3,673,589,951,487 3,324,632,759,087
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,666,472,755,712 3,496,402,100,762 3,325,195,321,070 3,152,864,252,693
1. Tài sản cố định hữu hình 3,644,687,948,730 3,474,658,714,789 3,303,493,356,106 3,131,203,708,738
- Nguyên giá 11,325,135,959,741 11,327,389,455,741 11,327,112,797,198 11,327,112,797,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,680,448,011,011 -7,852,730,740,952 -8,023,619,441,092 -8,195,909,088,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,784,806,982 21,743,385,973 21,701,964,964 21,660,543,955
- Nguyên giá 31,426,357,421 31,426,357,421 31,426,357,421 31,426,357,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,641,550,439 -9,682,971,448 -9,724,392,457 -9,765,813,466
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,086,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,086,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 228,510,497,727 545,532,621,853 348,394,630,417 171,768,506,394
1. Chi phí trả trước dài hạn 224,616,012,347 530,940,423,399 333,802,431,963 157,176,307,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,894,485,380 14,592,198,454 14,592,198,454 14,592,198,454
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,699,999,153,562 6,624,064,539,061 7,050,990,208,295 7,800,068,970,208
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,587,527,126,115 2,390,490,806,571 2,679,832,095,860 3,357,907,376,597
I. Nợ ngắn hạn 2,587,527,126,115 2,390,490,806,571 2,679,832,095,860 3,357,907,376,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 787,880,866,155 1,033,853,824,057 876,408,039,182 1,597,864,170,559
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130,856,653,423 188,753,685,338 149,437,165,150 155,855,783,398
4. Phải trả người lao động 12,770,624,703 21,616,839,256 1,393,183,572 11,390,084,983
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 690,926,827,932 877,652,197,272 989,763,987,522 1,320,067,142,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 335,611,916,789 47,808,621,820 48,906,860,303 48,163,892,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 615,000,000,000 210,000,000,000 588,701,543,157 200,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,480,237,113 10,805,638,828 25,221,316,974 24,566,302,899
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,112,472,027,447 4,233,573,732,490 4,371,158,112,435 4,442,161,593,611
I. Vốn chủ sở hữu 4,112,472,027,447 4,233,573,732,490 4,371,158,112,435 4,442,161,593,611
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 159,594,913,354 159,594,913,354 159,594,913,354 181,894,913,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,074,574,324,093 1,195,676,029,136 1,333,260,409,081 1,381,963,890,257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 412,687,367,997 533,789,073,040 159,584,379,945 524,617,890,121
- LNST chưa phân phối kỳ này 661,886,956,096 661,886,956,096 1,173,676,029,136 857,346,000,136
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,699,999,153,562 6,624,064,539,061 7,050,990,208,295 7,800,068,970,208
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.