TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,805,015,900,123 |
2,581,043,452,810 |
3,377,400,256,808 |
4,475,436,211,121 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,506,043,354 |
987,683,860 |
56,488,760,415 |
204,919,519,815 |
|
1. Tiền |
16,015,252,938 |
987,683,860 |
6,488,760,415 |
204,428,729,399 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
490,790,416 |
|
50,000,000,000 |
490,790,416 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
420,000,000,000 |
490,790,416 |
490,790,416 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
420,000,000,000 |
490,790,416 |
490,790,416 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,767,707,116,036 |
2,230,443,563,905 |
2,967,851,663,218 |
3,949,226,486,770 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,716,171,958,840 |
2,186,830,189,592 |
2,922,646,321,947 |
3,904,754,631,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
468,833,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,535,157,196 |
43,613,374,313 |
45,205,341,271 |
44,003,022,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
310,007,170,221 |
310,903,168,809 |
310,404,530,135 |
309,142,418,849 |
|
1. Hàng tồn kho |
310,007,170,221 |
310,903,168,809 |
310,404,530,135 |
309,142,418,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
290,795,570,512 |
38,218,245,820 |
42,164,512,624 |
12,147,785,687 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
290,649,029,546 |
4,738,159,681 |
6,168,925,446 |
10,690,588,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
146,540,966 |
32,022,888,484 |
34,538,389,523 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,457,197,655 |
1,457,197,655 |
1,457,197,655 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,894,983,253,439 |
4,043,021,086,251 |
3,673,589,951,487 |
3,324,632,759,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,666,472,755,712 |
3,496,402,100,762 |
3,325,195,321,070 |
3,152,864,252,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,644,687,948,730 |
3,474,658,714,789 |
3,303,493,356,106 |
3,131,203,708,738 |
|
- Nguyên giá |
11,325,135,959,741 |
11,327,389,455,741 |
11,327,112,797,198 |
11,327,112,797,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,680,448,011,011 |
-7,852,730,740,952 |
-8,023,619,441,092 |
-8,195,909,088,460 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,784,806,982 |
21,743,385,973 |
21,701,964,964 |
21,660,543,955 |
|
- Nguyên giá |
31,426,357,421 |
31,426,357,421 |
31,426,357,421 |
31,426,357,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,641,550,439 |
-9,682,971,448 |
-9,724,392,457 |
-9,765,813,466 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,086,363,636 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,086,363,636 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
228,510,497,727 |
545,532,621,853 |
348,394,630,417 |
171,768,506,394 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
224,616,012,347 |
530,940,423,399 |
333,802,431,963 |
157,176,307,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,894,485,380 |
14,592,198,454 |
14,592,198,454 |
14,592,198,454 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,699,999,153,562 |
6,624,064,539,061 |
7,050,990,208,295 |
7,800,068,970,208 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,587,527,126,115 |
2,390,490,806,571 |
2,679,832,095,860 |
3,357,907,376,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,587,527,126,115 |
2,390,490,806,571 |
2,679,832,095,860 |
3,357,907,376,597 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
787,880,866,155 |
1,033,853,824,057 |
876,408,039,182 |
1,597,864,170,559 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130,856,653,423 |
188,753,685,338 |
149,437,165,150 |
155,855,783,398 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,770,624,703 |
21,616,839,256 |
1,393,183,572 |
11,390,084,983 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
690,926,827,932 |
877,652,197,272 |
989,763,987,522 |
1,320,067,142,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
335,611,916,789 |
47,808,621,820 |
48,906,860,303 |
48,163,892,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
615,000,000,000 |
210,000,000,000 |
588,701,543,157 |
200,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,480,237,113 |
10,805,638,828 |
25,221,316,974 |
24,566,302,899 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,112,472,027,447 |
4,233,573,732,490 |
4,371,158,112,435 |
4,442,161,593,611 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,112,472,027,447 |
4,233,573,732,490 |
4,371,158,112,435 |
4,442,161,593,611 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
159,594,913,354 |
159,594,913,354 |
159,594,913,354 |
181,894,913,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,074,574,324,093 |
1,195,676,029,136 |
1,333,260,409,081 |
1,381,963,890,257 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
412,687,367,997 |
533,789,073,040 |
159,584,379,945 |
524,617,890,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
661,886,956,096 |
661,886,956,096 |
1,173,676,029,136 |
857,346,000,136 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,699,999,153,562 |
6,624,064,539,061 |
7,050,990,208,295 |
7,800,068,970,208 |
|