1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
582,678,589,830 |
471,403,097,241 |
851,967,300,503 |
365,316,126,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
63,980,905,268 |
48,848,585,885 |
71,192,797,984 |
14,813,937,463 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
518,697,684,562 |
422,554,511,356 |
780,774,502,519 |
350,502,189,490 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
350,724,184,528 |
307,183,754,947 |
524,980,363,304 |
233,038,705,701 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
167,973,500,034 |
115,370,756,409 |
255,794,139,215 |
117,463,483,789 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,166,526,990 |
3,447,607,651 |
3,902,604,305 |
5,364,929,924 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,446,793,855 |
8,584,811,010 |
11,492,411,459 |
4,547,905,076 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,545,006,982 |
5,902,494,663 |
3,815,866,596 |
3,428,647,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,119,480,326 |
39,516,141,483 |
73,109,689,824 |
35,716,966,697 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,188,603,522 |
40,775,783,326 |
61,648,267,112 |
35,624,786,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,385,149,321 |
29,941,628,241 |
113,446,375,125 |
46,938,755,854 |
|
12. Thu nhập khác |
722,826,627 |
242,714,069 |
15,463,563,608 |
650,224,092 |
|
13. Chi phí khác |
1,794,554,981 |
100,539,344 |
1,748,966,787 |
1,574,997,622 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,071,728,354 |
142,174,725 |
13,714,596,821 |
-924,773,530 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,313,420,967 |
30,083,802,966 |
127,160,971,946 |
46,013,982,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,645,538,272 |
686,584,879 |
19,692,831,142 |
8,424,835,247 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
111,565,811 |
1,030,580,757 |
-2,001,250,220 |
1,245,178,336 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,556,316,884 |
28,366,637,330 |
109,469,391,024 |
36,343,968,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,221,700,304 |
27,778,373,212 |
105,978,353,316 |
35,479,435,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,334,616,580 |
588,264,118 |
3,491,037,708 |
864,533,508 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,143 |
1,596 |
6,063 |
2,019 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,143 |
1,596 |
6,063 |
2,019 |
|