MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,274,307,572,649 1,233,826,275,164 1,370,176,230,240 1,459,932,178,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 280,066,407,710 189,543,789,234 478,493,214,743 281,820,457,056
1. Tiền 252,559,580,313 164,043,789,234 359,193,214,743 230,920,457,056
2. Các khoản tương đương tiền 27,506,827,397 25,500,000,000 119,300,000,000 50,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 66,500,000,000 60,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 66,500,000,000 60,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,370,058,660 294,831,346,357 382,198,073,126 404,315,244,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174,419,935,866 135,571,569,178 222,124,489,000 206,193,693,717
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,759,569,941 36,054,887,212 40,540,127,965 72,894,206,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,951,575,519 24,981,404,633 21,309,970,827 26,875,999,597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,761,022,666 -1,776,514,666 -1,776,514,666 -1,648,655,522
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 737,441,792,039 664,769,404,375 438,573,645,142 754,045,713,140
1. Hàng tồn kho 747,959,271,574 675,286,883,910 446,415,047,832 761,700,443,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,517,479,535 -10,517,479,535 -7,841,402,690 -7,654,730,154
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,429,314,240 18,181,735,198 10,911,297,229 16,750,763,786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,057,243,757 8,888,744,887 5,824,558,856 9,721,126,671
2. Thuế GTGT được khấu trừ 200,672,369 777,856,330 2,541,753,753 3,288,215,319
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,171,398,114 8,515,133,981 2,544,984,620 3,741,421,796
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 831,721,302,717 846,500,191,432 851,929,408,561 834,297,888,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,114,960,000 2,114,960,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,114,960,000 2,114,960,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 714,878,371,516 730,334,514,115 742,942,954,919 731,496,104,033
1. Tài sản cố định hữu hình 504,326,159,829 516,456,962,852 523,176,916,064 512,528,197,892
- Nguyên giá 883,553,706,663 907,836,521,701 923,514,523,187 925,709,743,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -379,227,546,834 -391,379,558,849 -400,337,607,123 -413,181,545,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 210,552,211,687 213,877,551,263 219,766,038,855 218,967,906,141
- Nguyên giá 253,451,135,393 257,464,885,393 264,407,935,393 264,971,210,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,898,923,706 -43,587,334,130 -44,641,896,538 -46,003,304,078
III. Bất động sản đầu tư 3,055,274,882 2,958,035,420 10,584,021,116 10,435,862,706
- Nguyên giá 5,625,315,267 5,625,315,267 13,350,617,119 13,495,325,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,570,040,385 -2,667,279,847 -2,766,596,003 -3,059,462,986
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,309,016,423 16,754,343,229 4,513,618,495 5,428,870,579
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,309,016,423 16,754,343,229 4,513,618,495 5,428,870,579
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,061,735,380 26,061,735,380 26,061,735,380 26,061,735,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,061,735,380 26,061,735,380 26,061,735,380 26,061,735,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,416,904,516 68,276,603,288 65,712,118,651 60,875,315,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,701,263,222 27,591,364,079 28,885,771,051 31,140,963,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,117,306,248 4,944,145,263 6,942,494,760 5,694,447,231
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 786,116,230 786,116,231 786,116,231 786,116,230
5. Lợi thế thương mại 40,812,218,816 34,954,977,715 29,097,736,609 23,253,788,865
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,106,028,875,366 2,080,326,466,596 2,222,105,638,801 2,294,230,066,603
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 801,160,838,448 733,052,712,261 775,985,782,830 825,731,018,524
I. Nợ ngắn hạn 769,267,354,807 701,081,349,085 743,870,080,377 793,303,856,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,408,137,301 70,802,013,984 128,719,616,999 105,389,662,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,997,035,241 25,313,884,037 15,088,944,607 11,908,157,789
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,553,003,012 12,109,324,252 23,705,496,897 9,918,062,147
4. Phải trả người lao động 12,080,759,524 9,614,176,399 21,637,130,952 4,199,760,533
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,621,158,850 16,794,443,545 17,824,649,414 20,314,463,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 450,000,000 225,000,000 746,568,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 236,748,894,304 217,580,145,021 197,379,028,244 165,707,313,863
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 358,608,593,339 319,888,900,411 315,821,580,222 452,533,615,296
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,799,773,236 28,753,461,436 23,693,633,042 22,586,252,717
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,893,483,641 31,971,363,176 32,115,702,453 32,427,162,058
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 539,998,000 595,724,000 742,964,000 1,057,292,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,353,485,641 31,375,639,176 31,372,738,453 31,369,869,258
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,304,868,036,918 1,347,273,754,335 1,446,119,855,971 1,468,499,048,079
I. Vốn chủ sở hữu 1,304,868,036,918 1,347,273,754,335 1,446,119,855,971 1,468,499,048,079
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 523,357,831,436 517,773,090,080 509,428,844,839 515,029,340,951
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 188,721,431,683 235,393,590,679 339,812,581,961 357,256,734,474
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,553,568,110 117,644,771,340 116,367,009,307 321,773,465,995
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,167,863,573 117,748,819,339 223,445,572,654 35,483,268,479
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 85,723,365,949 87,041,665,726 89,813,021,321 89,147,564,804
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,106,028,875,366 2,080,326,466,596 2,222,105,638,801 2,294,230,066,603
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.