1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,386,866,148 |
258,819,713,684 |
198,929,871,773 |
293,832,247,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,386,866,148 |
258,819,713,684 |
198,929,871,773 |
293,832,247,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,710,555,776 |
252,776,033,043 |
176,546,544,347 |
278,536,169,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,676,310,372 |
6,043,680,641 |
22,383,327,426 |
15,296,078,016 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,682,170,154 |
9,578,632,972 |
10,221,307,553 |
698,559,460 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,563,763,145 |
2,701,446,808 |
13,577,194,705 |
1,344,447,017 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,247,824,470 |
2,696,412,118 |
1,536,114,753 |
1,344,447,017 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,816,906,903 |
3,735,235,718 |
1,987,313,259 |
600,918,991 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,819,487,361 |
6,702,609,274 |
3,949,699,744 |
3,536,085,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,158,323,117 |
2,483,021,813 |
13,090,427,271 |
10,513,185,487 |
|
12. Thu nhập khác |
4,692,727,273 |
8,579,629,630 |
427,088,665 |
1,202,020,201 |
|
13. Chi phí khác |
7,308,403,722 |
6,299,978,207 |
186,732,640 |
4,088,571,017 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,615,676,449 |
2,279,651,423 |
240,356,025 |
-2,886,550,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,542,646,668 |
4,762,673,236 |
13,330,783,296 |
7,626,634,671 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
347,646,368 |
979,397,230 |
2,702,281,056 |
1,525,004,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,195,000,300 |
3,783,276,006 |
10,628,502,240 |
6,101,630,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,195,000,300 |
3,783,276,006 |
10,628,502,240 |
6,101,630,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
154 |
433 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|