MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,149,193,033,026 21,615,997,865,149 21,490,661,569,271 22,927,069,427,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 895,870,832,225 3,111,621,576,852 2,884,314,321,749 3,715,458,857,947
1. Tiền 542,849,282,869 1,265,161,762,459 921,248,052,285 809,069,574,969
2. Các khoản tương đương tiền 353,021,549,356 1,846,459,814,393 1,963,066,269,464 2,906,389,282,978
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,358,322,590,171 743,668,846,722 157,160,704,195 224,516,406,274
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,358,322,590,171 743,668,846,722 157,160,704,195 224,516,406,274
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,921,040,124,581 2,019,142,436,152 2,094,013,473,962 2,457,477,034,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 524,670,766,853 720,041,081,713 744,898,429,377 895,211,784,679
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 604,521,899,341 524,156,640,733 562,784,911,766 635,705,989,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 138,250,712,750 161,567,712,750 89,093,300,000 159,133,412,750
6. Phải thu ngắn hạn khác 654,993,478,799 614,773,734,118 705,707,565,981 775,896,580,623
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,396,733,162 -1,396,733,162 -8,470,733,162 -8,470,733,162
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,654,990,870,201 15,489,869,189,364 15,876,663,037,354 16,012,313,892,548
1. Hàng tồn kho 17,654,990,870,201 15,561,054,094,364 15,947,847,942,354 16,082,902,626,854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71,184,905,000 -71,184,905,000 -70,588,734,306
V.Tài sản ngắn hạn khác 318,968,615,848 251,695,816,059 478,510,032,011 517,303,235,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,347,826,244 9,338,694,875 227,949,991,759 240,293,750,033
2. Thuế GTGT được khấu trừ 286,256,360,005 222,003,457,808 248,957,182,036 275,190,027,473
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,364,429,599 20,353,663,376 1,602,858,216 1,819,458,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,966,767,629,225 2,101,038,997,228 1,941,456,244,816 1,915,063,429,824
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,843,627,729 8,745,935,662 83,702,596,643 10,901,483,889
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 72,789,212,750
6. Phải thu dài hạn khác 6,843,627,729 8,745,935,662 10,913,383,893 10,901,483,889
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,907,301,684 77,962,387,423 74,696,803,263 71,198,947,402
1. Tài sản cố định hữu hình 62,503,611,826 58,955,823,597 56,683,586,747 55,328,808,169
- Nguyên giá 131,523,957,498 128,905,198,713 129,209,198,713 130,447,473,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,020,345,672 -69,949,375,116 -72,525,611,966 -75,118,665,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,403,689,858 19,006,563,826 18,013,216,516 15,870,139,233
- Nguyên giá 32,892,471,268 35,525,760,884 35,707,204,884 34,659,162,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,488,781,410 -16,519,197,058 -17,693,988,368 -18,789,023,651
III. Bất động sản đầu tư 381,255,990,812 359,233,101,005 356,860,199,062 353,542,885,462
- Nguyên giá 422,852,820,687 404,932,297,487 403,149,029,487 403,149,029,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,596,829,875 -45,699,196,482 -46,288,830,425 -49,606,144,025
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,142,481,297 20,109,203,747 55,531,593,501 71,692,753,846
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 20,142,481,297
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,109,203,747 55,531,593,501 71,692,753,846
V. Đầu tư tài chính dài hạn 864,229,831,904 872,514,407,175 868,520,845,359 870,040,800,161
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 861,820,831,904 804,105,407,175 800,111,845,359 768,631,800,161
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000 2,409,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 66,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,000,000,000 99,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 614,388,395,799 762,473,962,216 502,144,206,988 537,686,559,064
1. Chi phí trả trước dài hạn 325,217,590,963 446,628,322,561 258,966,743,418 227,923,820,239
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 283,190,868,618 303,359,558,676 231,795,237,830 299,484,368,324
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,979,936,218 12,486,080,979 11,382,225,740 10,278,370,501
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,115,960,662,251 23,717,036,862,377 23,432,117,814,087 24,842,132,856,857
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,107,254,381,179 10,121,582,869,398 10,492,128,869,940 12,070,597,396,451
I. Nợ ngắn hạn 6,755,306,181,375 6,261,908,918,181 6,685,967,362,359 7,293,778,425,463
1. Phải trả người bán ngắn hạn 361,319,823,397 584,977,155,004 710,543,380,927 635,357,061,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,820,695,551,199 2,423,351,645,517 2,972,038,158,662 3,542,934,634,761
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,496,323,127 363,577,322,287 234,169,909,813 245,331,113,582
4. Phải trả người lao động 42,070,603,811 80,906,954,547 12,667,134,018 15,143,656,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 659,698,783,814 766,836,196,632 783,952,102,411 826,872,134,696
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,024,533,047 7,186,302,603
9. Phải trả ngắn hạn khác 259,520,743,668 610,488,578,329 971,154,069,611 711,753,099,968
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,316,030,260,747 1,292,733,353,805 878,215,259,589 1,154,356,346,825
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 50,913,708,625 48,459,012,333 47,863,322,568 47,595,651,158
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 102,535,849,940 83,392,397,124 75,364,024,760 114,434,726,280
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,351,948,199,804 3,859,673,951,217 3,806,161,507,581 4,776,818,970,988
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 310,381,454,691 285,093,422,869 288,530,784,910 305,966,622,332
7. Phải trả dài hạn khác 249,376,534,288 127,857,030,105 125,577,188,696 125,872,620,813
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,684,329,909,057 2,315,353,844,926 2,341,282,121,596 3,286,638,339,027
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,083,051,278,124 1,109,532,407,980 1,028,953,415,971 1,035,742,070,210
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,809,023,644 21,837,245,337 21,817,996,408 22,599,318,606
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,008,706,281,072 13,595,453,992,979 12,939,988,944,147 12,771,535,460,406
I. Vốn chủ sở hữu 13,008,706,281,072 13,595,453,992,979 12,939,988,944,147 12,771,535,460,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,452,706,600,000 3,829,400,130,000 3,829,400,130,000 3,829,400,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,452,706,600,000 3,829,400,130,000 3,829,400,130,000 3,829,400,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759 2,643,023,306,759
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,216,611,139 2,216,611,139 2,216,611,139 2,216,611,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,660,348,682,073 2,444,093,640,820 2,319,616,570,692 2,163,456,000,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 709,447,454,916 1,070,826,325,922 630,401,146 111,289,420,633
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,950,901,227,157 1,373,267,314,898 2,318,986,169,546 2,052,166,579,400
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,239,701,590,678 4,666,010,813,838 4,135,022,835,134 4,122,729,922,052
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,115,960,662,251 23,717,036,862,377 23,432,117,814,087 24,842,132,856,857
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.