TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,149,193,033,026 |
21,615,997,865,149 |
21,490,661,569,271 |
22,927,069,427,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
895,870,832,225 |
3,111,621,576,852 |
2,884,314,321,749 |
3,715,458,857,947 |
|
1. Tiền |
542,849,282,869 |
1,265,161,762,459 |
921,248,052,285 |
809,069,574,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
353,021,549,356 |
1,846,459,814,393 |
1,963,066,269,464 |
2,906,389,282,978 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,358,322,590,171 |
743,668,846,722 |
157,160,704,195 |
224,516,406,274 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,358,322,590,171 |
743,668,846,722 |
157,160,704,195 |
224,516,406,274 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,921,040,124,581 |
2,019,142,436,152 |
2,094,013,473,962 |
2,457,477,034,492 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
524,670,766,853 |
720,041,081,713 |
744,898,429,377 |
895,211,784,679 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
604,521,899,341 |
524,156,640,733 |
562,784,911,766 |
635,705,989,602 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
138,250,712,750 |
161,567,712,750 |
89,093,300,000 |
159,133,412,750 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
654,993,478,799 |
614,773,734,118 |
705,707,565,981 |
775,896,580,623 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,396,733,162 |
-1,396,733,162 |
-8,470,733,162 |
-8,470,733,162 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,654,990,870,201 |
15,489,869,189,364 |
15,876,663,037,354 |
16,012,313,892,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,654,990,870,201 |
15,561,054,094,364 |
15,947,847,942,354 |
16,082,902,626,854 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-71,184,905,000 |
-71,184,905,000 |
-70,588,734,306 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
318,968,615,848 |
251,695,816,059 |
478,510,032,011 |
517,303,235,772 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,347,826,244 |
9,338,694,875 |
227,949,991,759 |
240,293,750,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
286,256,360,005 |
222,003,457,808 |
248,957,182,036 |
275,190,027,473 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,364,429,599 |
20,353,663,376 |
1,602,858,216 |
1,819,458,266 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,966,767,629,225 |
2,101,038,997,228 |
1,941,456,244,816 |
1,915,063,429,824 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,843,627,729 |
8,745,935,662 |
83,702,596,643 |
10,901,483,889 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
72,789,212,750 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,843,627,729 |
8,745,935,662 |
10,913,383,893 |
10,901,483,889 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,907,301,684 |
77,962,387,423 |
74,696,803,263 |
71,198,947,402 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,503,611,826 |
58,955,823,597 |
56,683,586,747 |
55,328,808,169 |
|
- Nguyên giá |
131,523,957,498 |
128,905,198,713 |
129,209,198,713 |
130,447,473,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,020,345,672 |
-69,949,375,116 |
-72,525,611,966 |
-75,118,665,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,403,689,858 |
19,006,563,826 |
18,013,216,516 |
15,870,139,233 |
|
- Nguyên giá |
32,892,471,268 |
35,525,760,884 |
35,707,204,884 |
34,659,162,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,488,781,410 |
-16,519,197,058 |
-17,693,988,368 |
-18,789,023,651 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
381,255,990,812 |
359,233,101,005 |
356,860,199,062 |
353,542,885,462 |
|
- Nguyên giá |
422,852,820,687 |
404,932,297,487 |
403,149,029,487 |
403,149,029,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,596,829,875 |
-45,699,196,482 |
-46,288,830,425 |
-49,606,144,025 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,142,481,297 |
20,109,203,747 |
55,531,593,501 |
71,692,753,846 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
20,142,481,297 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
20,109,203,747 |
55,531,593,501 |
71,692,753,846 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
864,229,831,904 |
872,514,407,175 |
868,520,845,359 |
870,040,800,161 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
861,820,831,904 |
804,105,407,175 |
800,111,845,359 |
768,631,800,161 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
66,000,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
66,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
614,388,395,799 |
762,473,962,216 |
502,144,206,988 |
537,686,559,064 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
325,217,590,963 |
446,628,322,561 |
258,966,743,418 |
227,923,820,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
283,190,868,618 |
303,359,558,676 |
231,795,237,830 |
299,484,368,324 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,979,936,218 |
12,486,080,979 |
11,382,225,740 |
10,278,370,501 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,115,960,662,251 |
23,717,036,862,377 |
23,432,117,814,087 |
24,842,132,856,857 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,107,254,381,179 |
10,121,582,869,398 |
10,492,128,869,940 |
12,070,597,396,451 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,755,306,181,375 |
6,261,908,918,181 |
6,685,967,362,359 |
7,293,778,425,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
361,319,823,397 |
584,977,155,004 |
710,543,380,927 |
635,357,061,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,820,695,551,199 |
2,423,351,645,517 |
2,972,038,158,662 |
3,542,934,634,761 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
129,496,323,127 |
363,577,322,287 |
234,169,909,813 |
245,331,113,582 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,070,603,811 |
80,906,954,547 |
12,667,134,018 |
15,143,656,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
659,698,783,814 |
766,836,196,632 |
783,952,102,411 |
826,872,134,696 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,024,533,047 |
7,186,302,603 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
259,520,743,668 |
610,488,578,329 |
971,154,069,611 |
711,753,099,968 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,316,030,260,747 |
1,292,733,353,805 |
878,215,259,589 |
1,154,356,346,825 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
50,913,708,625 |
48,459,012,333 |
47,863,322,568 |
47,595,651,158 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
102,535,849,940 |
83,392,397,124 |
75,364,024,760 |
114,434,726,280 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,351,948,199,804 |
3,859,673,951,217 |
3,806,161,507,581 |
4,776,818,970,988 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
310,381,454,691 |
285,093,422,869 |
288,530,784,910 |
305,966,622,332 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
249,376,534,288 |
127,857,030,105 |
125,577,188,696 |
125,872,620,813 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,684,329,909,057 |
2,315,353,844,926 |
2,341,282,121,596 |
3,286,638,339,027 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,083,051,278,124 |
1,109,532,407,980 |
1,028,953,415,971 |
1,035,742,070,210 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,809,023,644 |
21,837,245,337 |
21,817,996,408 |
22,599,318,606 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,008,706,281,072 |
13,595,453,992,979 |
12,939,988,944,147 |
12,771,535,460,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,008,706,281,072 |
13,595,453,992,979 |
12,939,988,944,147 |
12,771,535,460,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,452,706,600,000 |
3,829,400,130,000 |
3,829,400,130,000 |
3,829,400,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,452,706,600,000 |
3,829,400,130,000 |
3,829,400,130,000 |
3,829,400,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,643,023,306,759 |
2,643,023,306,759 |
2,643,023,306,759 |
2,643,023,306,759 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,216,611,139 |
2,216,611,139 |
2,216,611,139 |
2,216,611,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,660,348,682,073 |
2,444,093,640,820 |
2,319,616,570,692 |
2,163,456,000,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
709,447,454,916 |
1,070,826,325,922 |
630,401,146 |
111,289,420,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,950,901,227,157 |
1,373,267,314,898 |
2,318,986,169,546 |
2,052,166,579,400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,239,701,590,678 |
4,666,010,813,838 |
4,135,022,835,134 |
4,122,729,922,052 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,115,960,662,251 |
23,717,036,862,377 |
23,432,117,814,087 |
24,842,132,856,857 |
|