MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 414,713,671,280 339,315,273,725 410,227,931,815 352,453,079,372
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 414,713,671,280 339,315,273,725 410,227,931,815 352,453,079,372
4. Giá vốn hàng bán 460,763,276,363 316,334,544,600 423,493,273,937 346,943,136,902
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -46,049,605,083 22,980,729,125 -13,265,342,122 5,509,942,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,288,720,488 7,921,458,739 11,873,616,878 2,777,552,078
7. Chi phí tài chính 18,929,512,351 31,351,776,479 25,504,815,020 21,759,190,255
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,413,129,112 14,769,093,920 16,366,814,434 12,874,077,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,313,126,075 2,713,535,290 -3,146,373,273 -2,089,602,663
9. Chi phí bán hàng 9,091,595,365 5,802,680,709 3,086,819,476 3,478,962,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,818,780,224 9,618,595,327 9,821,468,349 8,491,214,170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -67,287,646,460 -13,157,329,361 -42,951,201,362 -27,531,475,529
12. Thu nhập khác 247,175,109 371,285,667 83,657,157 1,229,867,568
13. Chi phí khác -244,826,136 239,119,941 137,282,063 13,119,811
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 492,001,245 132,165,726 -53,624,906 1,216,747,757
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -66,795,645,215 -13,025,163,635 -43,004,826,268 -26,314,727,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,427,388 273,874,754 221,913,366 14,379,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -199,780,567 -92,984,859
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -66,609,292,036 -13,206,053,530 -43,226,739,634 -26,329,107,770
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -68,777,863,724 -15,320,433,101 -43,033,931,366 -28,011,199,087
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,168,571,688 2,114,379,571 -192,808,268 1,682,091,317
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -4,371 -980 -2,752 -1,791
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.