MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 616,720,371,144 535,644,404,160 474,187,145,165 444,825,279,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,462,757,910 24,396,084,140 10,086,519,712 25,094,412,809
1. Tiền 16,462,757,910 24,396,084,140 10,086,519,712 25,094,412,809
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,700,000,000 25,700,000,000 25,700,000,000 25,832,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,700,000,000 25,700,000,000 25,700,000,000 25,832,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209,746,151,101 182,788,260,918 162,971,841,359 162,351,612,612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 189,389,277,922 182,757,606,735 162,543,549,948 156,734,240,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,745,262,959 4,631,180,192 2,992,283,696 2,872,608,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,946,343,254 7,734,207,025 7,461,705,752 9,674,303,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,334,733,034 -12,334,733,034 -10,025,698,037 -6,929,540,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,278,973,355 291,076,269,669 268,987,312,482 223,535,349,538
1. Hàng tồn kho 362,411,518,034 291,202,206,901 281,758,382,176 223,719,008,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,132,544,679 -125,937,232 -12,771,069,694 -183,659,027
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,532,488,778 11,683,789,433 6,441,471,612 8,011,404,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,648,151,519 2,362,698,281 1,519,454,125 1,726,530,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,776,620,171 9,239,704,964 4,922,017,487 6,157,333,555
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 107,717,088 81,386,188 127,540,856
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 644,835,240,277 639,641,201,603 631,226,105,214 609,721,805,106
I. Các khoản phải thu dài hạn 404,655,892 1,633,230,578 1,514,527,334 1,240,901,069
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,604,655,892 4,833,230,578 4,714,527,334 4,440,901,069
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,200,000,000 -3,200,000,000 -3,200,000,000 -3,200,000,000
II.Tài sản cố định 540,489,225,118 545,185,831,922 544,385,260,384 528,653,126,178
1. Tài sản cố định hữu hình 525,331,294,221 524,995,369,180 523,167,473,208 509,921,240,550
- Nguyên giá 1,110,227,458,149 1,124,475,136,547 1,135,632,952,647 1,229,537,399,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -584,896,163,928 -599,479,767,367 -612,465,479,439 -719,616,158,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,000,430,897 20,048,712,742 21,091,787,176 18,621,635,628
- Nguyên giá 27,106,769,985 30,680,191,724 30,680,191,724 25,254,871,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,106,339,088 -10,631,478,982 -9,588,404,548 -6,633,236,096
3. Tài sản cố định vô hình 157,500,000 141,750,000 126,000,000 110,250,000
- Nguyên giá 660,000,000 660,000,000 660,000,000 660,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -502,500,000 -518,250,000 -534,000,000 -549,750,000
III. Bất động sản đầu tư 6,167,893,248 5,989,899,597 5,811,905,951 5,634,472,769
- Nguyên giá 17,955,138,931 17,955,138,931 17,955,138,931 17,955,138,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,787,245,683 -11,965,239,334 -12,143,232,980 -12,320,666,162
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,962,800,087 23,183,421,274 17,853,601,700 17,853,601,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,962,800,087 23,183,421,274 17,853,601,700 17,853,601,700
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,658,286,791 52,163,150,376 49,016,777,103 44,262,951,642
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,109,731,791 47,614,595,376 44,468,222,103 39,714,396,642
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,348,555,000 1,348,555,000 1,348,555,000 1,348,555,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000 3,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,152,379,141 11,485,667,856 12,644,032,742 12,076,751,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,152,379,141 11,485,667,856 12,644,032,742 12,076,751,748
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,261,555,611,421 1,175,285,605,763 1,105,413,250,379 1,054,547,085,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,054,110,495,729 986,483,814,928 956,503,970,066 935,321,347,453
I. Nợ ngắn hạn 739,017,889,011 661,271,545,239 644,833,938,276 612,764,160,579
1. Phải trả người bán ngắn hạn 212,248,989,000 91,521,169,172 88,918,712,944 109,136,580,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,484,353,612 18,539,081,517 5,028,580,772 6,573,302,194
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,680,186,811 7,587,824,892 1,672,123,974 2,184,619,309
4. Phải trả người lao động 10,229,190,763 13,914,734,451 13,615,750,263 4,302,350,095
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,310,073,644 3,770,043,877 2,942,378,145 3,887,828,663
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,990,865 558,145,242 1,030,804,410
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,184,968,552 11,258,703,806 8,136,843,598 11,607,438,707
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 479,613,044,444 507,054,939,474 515,546,214,218 465,970,626,952
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,600,000,000 6,800,000,000 7,810,000,000 7,600,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 667,082,185 584,057,185 605,189,120 470,609,822
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 315,092,606,718 325,212,269,689 311,670,031,790 322,557,186,874
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,195,457,175 8,667,311,933 8,667,311,933
7. Phải trả dài hạn khác 831,923,822 831,923,822 831,923,822 1,162,333,822
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 314,260,682,896 315,184,888,692 302,170,796,035 312,727,541,119
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,445,115,692 188,801,790,835 148,909,280,313 119,225,737,570
I. Vốn chủ sở hữu 207,445,115,692 188,801,790,835 148,909,280,313 119,225,737,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,399,760,000 156,399,760,000 156,399,760,000 156,399,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,399,760,000 156,399,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,175,488 -12,175,488 -12,175,488 -12,175,488
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,170,865,353 96,170,865,353 96,170,865,353 96,174,226,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,866,193,095 -75,719,910,263 -115,405,002,838 -144,399,684,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,728,555,692 14,741,717,620 18,090,556,411 -116,388,485,595
- LNST chưa phân phối kỳ này -71,594,748,787 -90,461,627,883 -133,495,559,249 -28,011,199,087
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,752,858,922 11,963,251,233 11,755,833,286 11,063,611,684
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,261,555,611,421 1,175,285,605,763 1,105,413,250,379 1,054,547,085,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.