TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
616,720,371,144 |
535,644,404,160 |
474,187,145,165 |
444,825,279,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,462,757,910 |
24,396,084,140 |
10,086,519,712 |
25,094,412,809 |
|
1. Tiền |
16,462,757,910 |
24,396,084,140 |
10,086,519,712 |
25,094,412,809 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,700,000,000 |
25,700,000,000 |
25,700,000,000 |
25,832,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,700,000,000 |
25,700,000,000 |
25,700,000,000 |
25,832,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
209,746,151,101 |
182,788,260,918 |
162,971,841,359 |
162,351,612,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
189,389,277,922 |
182,757,606,735 |
162,543,549,948 |
156,734,240,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,745,262,959 |
4,631,180,192 |
2,992,283,696 |
2,872,608,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,946,343,254 |
7,734,207,025 |
7,461,705,752 |
9,674,303,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,334,733,034 |
-12,334,733,034 |
-10,025,698,037 |
-6,929,540,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
350,278,973,355 |
291,076,269,669 |
268,987,312,482 |
223,535,349,538 |
|
1. Hàng tồn kho |
362,411,518,034 |
291,202,206,901 |
281,758,382,176 |
223,719,008,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,132,544,679 |
-125,937,232 |
-12,771,069,694 |
-183,659,027 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,532,488,778 |
11,683,789,433 |
6,441,471,612 |
8,011,404,958 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,648,151,519 |
2,362,698,281 |
1,519,454,125 |
1,726,530,547 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,776,620,171 |
9,239,704,964 |
4,922,017,487 |
6,157,333,555 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
107,717,088 |
81,386,188 |
|
127,540,856 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
644,835,240,277 |
639,641,201,603 |
631,226,105,214 |
609,721,805,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
404,655,892 |
1,633,230,578 |
1,514,527,334 |
1,240,901,069 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,604,655,892 |
4,833,230,578 |
4,714,527,334 |
4,440,901,069 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
-3,200,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
540,489,225,118 |
545,185,831,922 |
544,385,260,384 |
528,653,126,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
525,331,294,221 |
524,995,369,180 |
523,167,473,208 |
509,921,240,550 |
|
- Nguyên giá |
1,110,227,458,149 |
1,124,475,136,547 |
1,135,632,952,647 |
1,229,537,399,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-584,896,163,928 |
-599,479,767,367 |
-612,465,479,439 |
-719,616,158,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,000,430,897 |
20,048,712,742 |
21,091,787,176 |
18,621,635,628 |
|
- Nguyên giá |
27,106,769,985 |
30,680,191,724 |
30,680,191,724 |
25,254,871,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,106,339,088 |
-10,631,478,982 |
-9,588,404,548 |
-6,633,236,096 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
157,500,000 |
141,750,000 |
126,000,000 |
110,250,000 |
|
- Nguyên giá |
660,000,000 |
660,000,000 |
660,000,000 |
660,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-502,500,000 |
-518,250,000 |
-534,000,000 |
-549,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,167,893,248 |
5,989,899,597 |
5,811,905,951 |
5,634,472,769 |
|
- Nguyên giá |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
17,955,138,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,787,245,683 |
-11,965,239,334 |
-12,143,232,980 |
-12,320,666,162 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,962,800,087 |
23,183,421,274 |
17,853,601,700 |
17,853,601,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,962,800,087 |
23,183,421,274 |
17,853,601,700 |
17,853,601,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,658,286,791 |
52,163,150,376 |
49,016,777,103 |
44,262,951,642 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,109,731,791 |
47,614,595,376 |
44,468,222,103 |
39,714,396,642 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,348,555,000 |
1,348,555,000 |
1,348,555,000 |
1,348,555,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,152,379,141 |
11,485,667,856 |
12,644,032,742 |
12,076,751,748 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,152,379,141 |
11,485,667,856 |
12,644,032,742 |
12,076,751,748 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,261,555,611,421 |
1,175,285,605,763 |
1,105,413,250,379 |
1,054,547,085,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,054,110,495,729 |
986,483,814,928 |
956,503,970,066 |
935,321,347,453 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
739,017,889,011 |
661,271,545,239 |
644,833,938,276 |
612,764,160,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
212,248,989,000 |
91,521,169,172 |
88,918,712,944 |
109,136,580,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,484,353,612 |
18,539,081,517 |
5,028,580,772 |
6,573,302,194 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,680,186,811 |
7,587,824,892 |
1,672,123,974 |
2,184,619,309 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,229,190,763 |
13,914,734,451 |
13,615,750,263 |
4,302,350,095 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,310,073,644 |
3,770,043,877 |
2,942,378,145 |
3,887,828,663 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
240,990,865 |
558,145,242 |
1,030,804,410 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,184,968,552 |
11,258,703,806 |
8,136,843,598 |
11,607,438,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
479,613,044,444 |
507,054,939,474 |
515,546,214,218 |
465,970,626,952 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,600,000,000 |
6,800,000,000 |
7,810,000,000 |
7,600,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
667,082,185 |
584,057,185 |
605,189,120 |
470,609,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
315,092,606,718 |
325,212,269,689 |
311,670,031,790 |
322,557,186,874 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
9,195,457,175 |
8,667,311,933 |
8,667,311,933 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
831,923,822 |
831,923,822 |
831,923,822 |
1,162,333,822 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
314,260,682,896 |
315,184,888,692 |
302,170,796,035 |
312,727,541,119 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,445,115,692 |
188,801,790,835 |
148,909,280,313 |
119,225,737,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
207,445,115,692 |
188,801,790,835 |
148,909,280,313 |
119,225,737,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
156,399,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,399,760,000 |
|
|
156,399,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,175,488 |
-12,175,488 |
-12,175,488 |
-12,175,488 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,170,865,353 |
96,170,865,353 |
96,170,865,353 |
96,174,226,056 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-56,866,193,095 |
-75,719,910,263 |
-115,405,002,838 |
-144,399,684,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,728,555,692 |
14,741,717,620 |
18,090,556,411 |
-116,388,485,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-71,594,748,787 |
-90,461,627,883 |
-133,495,559,249 |
-28,011,199,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,752,858,922 |
11,963,251,233 |
11,755,833,286 |
11,063,611,684 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,261,555,611,421 |
1,175,285,605,763 |
1,105,413,250,379 |
1,054,547,085,023 |
|