MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 149,180,856,596 141,245,152,074 172,306,240,810 171,278,543,258
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 632,921,977 4,633,476,167 8,612,889,357 4,362,686,996
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 148,547,934,619 136,611,675,907 163,693,351,453 166,915,856,262
4. Giá vốn hàng bán 120,411,653,119 114,545,259,234 137,718,939,415 139,277,181,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,136,281,500 22,066,416,673 25,974,412,038 27,638,675,135
6. Doanh thu hoạt động tài chính 848,723,806 872,672,090 723,968,632 1,336,867,332
7. Chi phí tài chính 7,489,326,713 6,296,475,942 5,756,490,785 5,062,069,975
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,489,326,713 5,711,657,170 4,993,643,048
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,905,895,123 3,331,007,330 3,710,938,086 2,683,796,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,099,602,461 5,522,402,106 5,628,085,093 5,156,743,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,490,181,009 7,789,203,385 11,602,866,706 16,072,932,414
12. Thu nhập khác 52,270,491 151,163,023 7,069,334 29,022,037
13. Chi phí khác 2,209,996 1,300,000 5,027,555
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 50,060,495 151,163,023 5,769,334 23,994,482
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,540,241,504 7,940,366,408 11,608,636,040 16,096,926,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,540,241,504 7,940,366,408 11,608,636,040 16,096,926,896
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,540,241,504 7,940,366,408
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,608,636,040 16,096,926,896
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 587 442 647 897
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 587 442 647 897
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.