1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
149,180,856,596 |
141,245,152,074 |
172,306,240,810 |
171,278,543,258 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
632,921,977 |
4,633,476,167 |
8,612,889,357 |
4,362,686,996 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,547,934,619 |
136,611,675,907 |
163,693,351,453 |
166,915,856,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,411,653,119 |
114,545,259,234 |
137,718,939,415 |
139,277,181,127 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,136,281,500 |
22,066,416,673 |
25,974,412,038 |
27,638,675,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
848,723,806 |
872,672,090 |
723,968,632 |
1,336,867,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,489,326,713 |
6,296,475,942 |
5,756,490,785 |
5,062,069,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,489,326,713 |
|
5,711,657,170 |
4,993,643,048 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,905,895,123 |
3,331,007,330 |
3,710,938,086 |
2,683,796,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,099,602,461 |
5,522,402,106 |
5,628,085,093 |
5,156,743,363 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,490,181,009 |
7,789,203,385 |
11,602,866,706 |
16,072,932,414 |
|
12. Thu nhập khác |
52,270,491 |
151,163,023 |
7,069,334 |
29,022,037 |
|
13. Chi phí khác |
2,209,996 |
|
1,300,000 |
5,027,555 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,060,495 |
151,163,023 |
5,769,334 |
23,994,482 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,540,241,504 |
7,940,366,408 |
11,608,636,040 |
16,096,926,896 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,540,241,504 |
7,940,366,408 |
11,608,636,040 |
16,096,926,896 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,540,241,504 |
7,940,366,408 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
11,608,636,040 |
16,096,926,896 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
587 |
442 |
647 |
897 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
587 |
442 |
647 |
897 |
|