TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,182,821,963 |
170,895,550,037 |
183,782,324,454 |
132,126,153,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,291,673,427 |
8,978,708,135 |
22,799,786,993 |
13,180,617,232 |
|
1. Tiền |
3,291,673,427 |
8,978,708,135 |
22,799,786,993 |
13,180,617,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
23,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
23,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,437,690,276 |
109,234,738,554 |
123,090,745,863 |
99,940,854,811 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,844,403,681 |
109,463,911,221 |
123,838,469,433 |
100,913,147,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,473,838 |
39,533,915 |
40,219,915 |
19,715,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,506,297,710 |
1,746,778,371 |
1,227,541,468 |
1,023,476,466 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,015,484,953 |
-2,015,484,953 |
-2,015,484,953 |
-2,015,484,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,250,945,029 |
10,836,722,717 |
12,546,410,967 |
13,659,301,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,250,945,029 |
10,836,722,717 |
12,546,410,967 |
13,659,301,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,202,513,231 |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
357,132,600 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
354,458,802,815 |
347,453,772,823 |
338,240,929,054 |
330,960,285,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,463,600,000 |
1,659,958,800 |
1,892,278,800 |
1,532,278,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,463,600,000 |
1,659,958,800 |
1,892,278,800 |
1,532,278,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
349,910,137,209 |
342,499,304,238 |
335,125,716,407 |
327,752,128,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
349,910,137,209 |
342,499,304,238 |
335,125,716,407 |
327,752,128,593 |
|
- Nguyên giá |
564,976,261,911 |
564,976,261,911 |
564,976,261,911 |
564,976,261,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,066,124,702 |
-222,476,957,673 |
-229,850,545,504 |
-237,224,133,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,748,831,818 |
4,748,831,818 |
4,748,831,818 |
4,748,831,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,748,831,818 |
-4,748,831,818 |
-4,748,831,818 |
-4,748,831,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,085,065,606 |
3,294,509,785 |
1,222,933,847 |
1,675,877,677 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,728,706,806 |
3,294,509,785 |
1,222,933,847 |
1,675,877,677 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
356,358,800 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
522,641,624,778 |
518,349,322,860 |
522,023,253,508 |
463,086,438,845 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
430,559,954,761 |
418,075,832,352 |
410,206,097,481 |
335,294,217,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,347,921,958 |
249,063,799,549 |
241,194,064,678 |
186,482,184,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,921,312,814 |
51,546,792,697 |
53,666,757,218 |
60,893,092,189 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,699,975 |
735,981 |
295,320,770 |
10,253,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,313,452,989 |
7,268,137,161 |
3,990,291,142 |
1,215,166,961 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,956,668,416 |
15,763,922,249 |
25,997,354,366 |
31,800,915,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,272,967,807 |
16,518,896,642 |
14,867,018,781 |
1,955,579,911 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,483,215,914 |
33,162,478,331 |
37,087,662,215 |
218,919,256 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,070,458,855 |
123,625,291,300 |
104,309,614,998 |
89,856,238,685 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,303,145,188 |
1,177,545,188 |
980,045,188 |
532,017,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
189,212,032,803 |
169,012,032,803 |
169,012,032,803 |
148,812,032,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
189,212,032,803 |
169,012,032,803 |
169,012,032,803 |
148,812,032,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,081,670,017 |
100,273,490,508 |
111,817,156,027 |
127,792,221,529 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,081,670,017 |
100,273,490,508 |
111,817,156,027 |
127,792,221,529 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-87,400,429,983 |
-79,208,609,492 |
-67,664,943,973 |
-51,689,878,471 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-97,940,671,487 |
-97,940,671,487 |
-97,940,671,487 |
-97,940,671,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,540,241,504 |
18,732,061,995 |
30,275,727,514 |
46,250,793,016 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
522,641,624,778 |
518,349,322,860 |
522,023,253,508 |
463,086,438,845 |
|