MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 179,702,152,238 16,949,361,281 82,333,490,880 27,700,104,043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 179,702,152,238 16,949,361,281 82,333,490,880 27,700,104,043
4. Giá vốn hàng bán 74,494,677,978 17,402,769,267 71,358,513,657 17,107,484,564
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,207,474,260 -453,407,986 10,974,977,223 10,592,619,479
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,858,254,629 64,827,018,058 210,239,714,842 62,870,518,885
7. Chi phí tài chính 95,808,299,734 53,613,063,138 133,098,498,062 62,025,754,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 63,133,283,898 53,613,063,138 107,449,259,880 62,025,754,530
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 446,312,332 33,152,510 382,917,863 538,506,964
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,697,800,957 3,401,507,909 44,183,747,678 3,978,063,535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,113,315,866 7,325,886,515 43,549,528,462 6,920,813,335
12. Thu nhập khác 73,405,764 54,173,104 18,084,001,079 221,674,040
13. Chi phí khác 31,880,385,127 5,307,883,326 25,679,936,187 6,552,141,203
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -31,806,979,363 -5,253,710,222 -7,595,935,108 -6,330,467,163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,306,336,503 2,072,176,293 35,953,593,354 590,346,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,120,078,789 1,968,732,268 28,701,948,043 541,218,347
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -55,176,000 -212,214,227
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,186,257,714 158,620,025 7,463,859,538 49,127,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,356,086,214 386,833,320 -242,190,776 -50,354,733
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -169,828,500 -228,213,295 7,706,050,314 99,482,558
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 13 04 74 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.