1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,702,152,238 |
16,949,361,281 |
82,333,490,880 |
27,700,104,043 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,702,152,238 |
16,949,361,281 |
82,333,490,880 |
27,700,104,043 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,494,677,978 |
17,402,769,267 |
71,358,513,657 |
17,107,484,564 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,207,474,260 |
-453,407,986 |
10,974,977,223 |
10,592,619,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,858,254,629 |
64,827,018,058 |
210,239,714,842 |
62,870,518,885 |
|
7. Chi phí tài chính |
95,808,299,734 |
53,613,063,138 |
133,098,498,062 |
62,025,754,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,133,283,898 |
53,613,063,138 |
107,449,259,880 |
62,025,754,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
446,312,332 |
33,152,510 |
382,917,863 |
538,506,964 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,697,800,957 |
3,401,507,909 |
44,183,747,678 |
3,978,063,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,113,315,866 |
7,325,886,515 |
43,549,528,462 |
6,920,813,335 |
|
12. Thu nhập khác |
73,405,764 |
54,173,104 |
18,084,001,079 |
221,674,040 |
|
13. Chi phí khác |
31,880,385,127 |
5,307,883,326 |
25,679,936,187 |
6,552,141,203 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,806,979,363 |
-5,253,710,222 |
-7,595,935,108 |
-6,330,467,163 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,306,336,503 |
2,072,176,293 |
35,953,593,354 |
590,346,172 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,120,078,789 |
1,968,732,268 |
28,701,948,043 |
541,218,347 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-55,176,000 |
-212,214,227 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,186,257,714 |
158,620,025 |
7,463,859,538 |
49,127,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,356,086,214 |
386,833,320 |
-242,190,776 |
-50,354,733 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-169,828,500 |
-228,213,295 |
7,706,050,314 |
99,482,558 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
04 |
74 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|