MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,086,689,574,476 2,760,767,137,420 2,679,933,640,918 2,749,544,078,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 185,797,575,025 123,751,782,556 112,804,716,334 16,797,858,461
1. Tiền 185,797,575,025 6,751,782,556 15,714,716,334 16,707,858,461
2. Các khoản tương đương tiền 117,000,000,000 97,090,000,000 90,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,297,074,166,108 999,107,202,922 939,098,761,992 1,014,550,060,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 358,987,932,170 351,068,260,474 360,409,156,665 338,893,505,293
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 361,551,827,757 385,329,321,978 376,721,643,238 356,619,575,517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,200,000,000 9,200,000,000 2,300,000,000 2,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 618,056,869,656 304,232,083,945 267,903,027,648 386,102,448,495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,722,463,475 -50,722,463,475 -68,235,065,559 -69,365,468,694
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,553,567,084,072 1,586,775,333,720 1,576,416,474,102 1,661,847,911,823
1. Hàng tồn kho 1,553,567,084,072 1,586,775,333,720 1,576,416,474,102 1,661,847,911,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,250,749,271 51,132,818,222 51,613,688,490 56,348,247,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 72,110,900 45,748,132 16,669,391 24,738,825
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,052,186,241 50,978,185,574 51,547,210,418 56,323,508,925
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 126,452,130 108,884,516 49,808,681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,095,999,978,509 4,098,575,219,038 4,231,352,719,006 4,549,958,488,816
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,030,621,937,499 2,030,621,937,499 2,032,074,039,629 2,332,104,403,629
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,030,621,937,499 2,030,621,937,499 2,032,074,039,629 2,332,104,403,629
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,236,753,404 242,206,504,225 221,874,005,981 220,059,573,859
1. Tài sản cố định hữu hình 211,462,244,779 209,446,853,904 190,496,177,995 188,681,745,873
- Nguyên giá 292,147,845,871 292,147,845,871 273,719,819,022 273,719,819,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,685,601,092 -82,700,991,967 -83,223,641,027 -85,038,073,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,774,508,625 32,759,650,321 31,377,827,986 31,377,827,986
- Nguyên giá 33,232,758,452 33,232,758,452 31,746,927,986 31,746,927,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -458,249,827 -473,108,131 -369,100,000 -369,100,000
III. Bất động sản đầu tư 9,815,857,796 9,651,709,139 9,487,563,482 9,323,417,825
- Nguyên giá 14,719,606,029 14,719,606,029 14,719,606,029 14,719,606,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,903,748,233 -5,067,896,890 -5,232,042,547 -5,396,188,204
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,611,097,315,862 1,615,422,721,237 1,653,623,647,376 1,679,996,816,743
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,611,097,315,862 1,615,422,721,237 1,653,623,647,376 1,679,996,816,743
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,550,000,000 36,550,000,000 36,550,000,000 36,550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,550,000,000 38,550,000,000 38,550,000,000 38,550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 163,678,113,948 164,122,346,938 277,743,462,538 271,924,276,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 118,211,675,528 118,091,876,304 233,500,777,677 228,902,295,899
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,466,438,420 6,030,470,634 6,242,684,861 6,021,980,861
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,000,000,000 40,000,000,000 38,000,000,000 37,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,182,689,552,985 6,859,342,356,458 6,911,286,359,924 7,299,502,567,461
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,361,671,811,647 5,038,926,006,339 5,100,732,358,814 5,478,842,909,157
I. Nợ ngắn hạn 2,108,109,914,588 1,986,260,960,833 2,255,987,098,834 2,364,379,514,690
1. Phải trả người bán ngắn hạn 128,419,207,186 116,877,192,646 131,666,665,412 98,315,597,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,580,783,643 56,468,216,845 51,407,978,226 51,407,978,226
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,007,588,437 139,393,198,255 81,387,232,895 55,045,673,447
4. Phải trả người lao động 3,774,810,249 5,890,799,717 3,789,861,562 2,440,231,734
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,404,052,890 14,668,800,503 60,716,792,160 46,960,688,068
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 580,134,419,280 618,986,668,174 499,321,248,308 1,240,195,222,749
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 818,577,402,165 708,715,968,955 1,101,012,692,962 547,073,161,316
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321,000,000,000 321,000,000,000 322,879,240,867 322,879,240,867
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,211,650,738 4,260,115,738 3,805,386,442 61,721,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,253,561,897,059 3,052,665,045,506 2,844,745,259,980 3,114,463,394,467
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 199,568,449,982 211,027,292,940 301,454,445,765 575,626,580,252
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,050,009,762,862 2,837,654,068,351 2,539,396,000,000 2,534,942,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 786,852,028 786,852,028 786,852,028 786,852,028
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,196,832,187 3,196,832,187 3,107,962,187 3,107,962,187
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,821,017,741,338 1,820,416,350,119 1,810,554,001,110 1,820,659,658,304
I. Vốn chủ sở hữu 1,821,017,741,338 1,820,416,350,119 1,810,554,001,110 1,820,659,658,304
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 207,059,165,444 207,059,165,444 207,059,165,444 207,059,165,444
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,087,077,763 -7,087,077,763 -7,087,077,763 -7,087,077,763
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 610,044,040,428 609,676,768,504 600,056,610,271 610,269,142,355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 608,325,276,580 608,545,980,580 591,219,278,821 610,169,659,797
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,718,763,848 1,130,787,924 8,837,331,450 99,482,558
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,245,053,229 6,010,933,934 5,768,743,158 5,661,868,268
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,182,689,552,985 6,859,342,356,458 6,911,286,359,924 7,299,502,567,461
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.