MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,459,533,743 97,860,761,903 96,900,724,391 88,944,213,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,644,157,030 12,201,143,603 25,254,378,679 20,120,160,603
1. Tiền 1,644,157,030 12,201,143,603 5,254,378,679 4,856,264,315
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 15,263,896,288
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,600,000,000 46,100,000,000 32,600,000,000 17,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,600,000,000 46,100,000,000 32,600,000,000 17,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,155,003,606 33,535,905,218 22,569,337,077 33,928,947,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,342,151,846 23,455,014,037 15,743,414,746 13,261,367,456
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,139,691,944 5,000,000 2,481,802,318 19,331,138,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,048,628,568 10,075,891,181 4,344,120,013 1,336,442,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -375,468,752
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,130,094,321 5,932,491,380 13,758,467,208 15,816,861,180
1. Hàng tồn kho 12,831,252,351 12,174,584,583 20,000,560,411 21,962,805,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,701,158,030 -6,242,093,203 -6,242,093,203 -6,145,943,963
V.Tài sản ngắn hạn khác 930,278,786 91,221,702 2,718,541,427 1,478,244,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 930,278,786 91,221,702 2,439,103,231 1,478,244,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 279,438,196
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,387,531,816 22,811,329,993 22,262,388,589 21,929,431,101
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,634,370,146 11,112,965,822 10,618,821,917 10,062,535,079
1. Tài sản cố định hữu hình 11,634,370,146 11,112,965,822 10,618,821,917 10,062,535,079
- Nguyên giá 28,909,040,450 28,909,040,450 28,971,365,450 28,971,365,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,274,670,304 -17,796,074,628 -18,352,543,533 -18,908,830,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 154,811,950 154,811,950 154,811,950 154,811,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,811,950 -154,811,950 -154,811,950 -154,811,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 255,061,670 200,264,171 145,466,672 368,796,022
1. Chi phí trả trước dài hạn 255,061,670 200,264,171 145,466,672 368,796,022
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121,847,065,559 120,672,091,896 119,163,112,980 110,873,644,837
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,168,055,180 5,373,987,890 7,674,071,695 6,844,207,276
I. Nợ ngắn hạn 5,724,485,180 3,930,417,890 5,859,481,695 4,528,017,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 720,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,410,735,609 749,459,262 3,248,444,016 2,163,626,516
4. Phải trả người lao động 286,924,600 717,420,431 144,895,941
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,547,102 131,934,743 28,761,759 22,017,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 61,850,000 12,350,000 496,650,000 12,350,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,411,593,057 2,289,361,870 2,044,804,642 1,777,452,172
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 522,084,812 29,891,584 40,821,278 407,675,070
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,443,570,000 1,443,570,000 1,814,590,000 2,316,190,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,443,570,000 1,443,570,000 1,814,590,000 2,316,190,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,679,010,379 115,298,104,006 111,489,041,285 104,029,437,561
I. Vốn chủ sở hữu 114,679,010,379 115,298,104,006 111,489,041,285 104,029,437,561
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -190,000 -190,000 -190,000 -190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,435,802,100 23,054,895,727 19,245,833,006 11,786,229,282
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,794,077,573 9,794,077,573 16,648,696,015 1,448,734,017
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,641,724,527 13,260,818,154 2,597,136,991 10,337,495,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121,847,065,559 120,672,091,896 119,163,112,980 110,873,644,837
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.