I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
234,922,528,609 |
212,239,730,845 |
148,444,057,526 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
76,867,018,109 |
61,756,213,297 |
33,102,490,924 |
|
1.1.Tiền
|
|
76,867,018,109 |
61,756,213,297 |
33,102,490,924 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
1,152,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
1,152,000,000 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
65,970,054,133 |
47,678,255,768 |
32,385,517,612 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
66,217,816,457 |
48,022,071,362 |
32,296,308,636 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
|
|
286,000,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
197,647,356 |
111,185,003 |
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
197,647,356 |
111,185,003 |
306,218,862 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-445,409,680 |
-455,000,597 |
-503,009,886 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
88,220,232,953 |
102,488,924,108 |
81,570,408,657 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
88,367,190,033 |
102,634,807,501 |
81,667,924,736 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
-146,957,080 |
-145,883,393 |
-97,516,079 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
3,865,223,414 |
316,337,672 |
233,640,333 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
233,640,333 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
1,614,583,085 |
250,539,874 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
2,189,189,592 |
706,754 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
61,450,737 |
65,091,044 |
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
8,868,463,216 |
6,717,672,457 |
3,343,095,783 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
23,572,500 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
23,572,500 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
7,716,463,216 |
5,565,672,457 |
3,319,523,283 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
7,598,463,216 |
5,279,824,370 |
3,127,812,028 |
|
- Nguyên giá
|
|
100,389,853,921 |
100,314,674,921 |
100,300,200,041 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-92,791,390,705 |
-95,034,850,551 |
-97,172,388,013 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
285,848,087 |
191,711,255 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
330,607,000 |
380,607,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
-44,758,913 |
-188,895,745 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
118,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
1,152,000,000 |
1,152,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
243,790,991,825 |
218,957,403,302 |
151,787,153,309 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
147,983,943,049 |
112,550,148,941 |
44,779,864,798 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
147,983,943,049 |
112,550,148,941 |
44,779,864,798 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
142,649,536,690 |
105,265,045,019 |
38,322,836,242 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
755,137,135 |
811,034,765 |
836,987,164 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
570,313,854 |
1,125,374,304 |
707,389,659 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
1,900,359,512 |
2,491,666,288 |
2,413,638,534 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
1,666,750,101 |
2,274,320,082 |
1,631,946,555 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
|
592,377,592 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
274,689,052 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
10,534,688 |
10,234,688 |
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
95,807,048,776 |
106,407,254,361 |
107,007,288,511 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
95,807,048,776 |
106,407,254,361 |
107,007,288,511 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
85,078,940,000 |
89,332,140,000 |
89,332,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
89,332,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
23,759,060 |
5,405,860 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
9,782,639,612 |
5,529,439,612 |
8,579,151,594 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
-2,128,001,878 |
8,490,556,907 |
9,095,996,917 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
1,637,192,743 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
7,458,804,174 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
243,790,991,825 |
218,957,403,302 |
151,787,153,309 |
|