TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
234,922,528,609 |
212,239,730,845 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
76,867,018,109 |
61,756,213,297 |
|
|
1. Tiền |
|
76,867,018,109 |
61,756,213,297 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
65,970,054,133 |
47,678,255,768 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
66,217,816,457 |
48,022,071,362 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
197,647,356 |
111,185,003 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-445,409,680 |
-455,000,597 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
88,220,232,953 |
102,488,924,108 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
88,367,190,033 |
102,634,807,501 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-146,957,080 |
-145,883,393 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,865,223,414 |
316,337,672 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,614,583,085 |
250,539,874 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,189,189,592 |
706,754 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
61,450,737 |
65,091,044 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
8,868,463,216 |
6,717,672,457 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,716,463,216 |
5,565,672,457 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,598,463,216 |
5,279,824,370 |
|
|
- Nguyên giá |
|
100,389,853,921 |
100,314,674,921 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-92,791,390,705 |
-95,034,850,551 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
285,848,087 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
330,607,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44,758,913 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
118,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,152,000,000 |
1,152,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,152,000,000 |
1,152,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
243,790,991,825 |
218,957,403,302 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
147,983,943,049 |
112,550,148,941 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
147,983,943,049 |
112,550,148,941 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
142,649,536,690 |
105,265,045,019 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
755,137,135 |
811,034,765 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
570,313,854 |
1,125,374,304 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,900,359,512 |
2,491,666,288 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,666,750,101 |
2,274,320,082 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,534,688 |
10,234,688 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
95,807,048,776 |
106,407,254,361 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
95,807,048,776 |
106,407,254,361 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
85,078,940,000 |
89,332,140,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
23,759,060 |
5,405,860 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,782,639,612 |
5,529,439,612 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-2,128,001,878 |
8,490,556,907 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
243,790,991,825 |
218,957,403,302 |
|
|