1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,335,086,613,676 |
29,725,046,708,024 |
30,520,841,321,411 |
31,653,210,181,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
229,274,591,227 |
260,216,264,133 |
233,184,034,458 |
231,721,479,826 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,105,812,022,449 |
29,464,830,443,891 |
30,287,657,286,953 |
31,421,488,702,149 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,891,312,170,662 |
24,023,662,436,242 |
25,644,729,636,740 |
25,235,028,171,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,214,499,851,787 |
5,441,168,007,649 |
4,642,927,650,213 |
6,186,460,530,542 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
359,084,893,949 |
585,368,718,654 |
619,115,610,735 |
603,394,491,753 |
|
7. Chi phí tài chính |
295,779,227,945 |
396,875,094,839 |
444,911,058,770 |
418,580,725,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
295,778,726,706 |
384,520,976,326 |
438,383,487,662 |
329,035,164,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,784,685,911,213 |
5,211,133,500,533 |
4,278,767,149,898 |
5,607,079,567,766 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
324,692,291,418 |
229,156,805,109 |
341,530,615,165 |
300,975,912,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
168,427,315,160 |
189,371,325,822 |
196,834,437,115 |
463,218,816,528 |
|
12. Thu nhập khác |
13,472,209,198 |
9,445,876,713 |
10,998,898,676 |
6,948,746,152 |
|
13. Chi phí khác |
22,932,942,697 |
69,032,726,733 |
25,817,248,670 |
251,242,339,368 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,460,733,499 |
-59,586,850,020 |
-14,818,349,994 |
-244,293,593,216 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,966,581,661 |
129,784,475,802 |
182,016,087,121 |
218,925,223,312 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
140,455,828,472 |
99,502,489,884 |
127,016,638,271 |
66,282,219,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,770,561,253 |
12,868,036,535 |
16,183,585,731 |
62,324,975,429 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,281,314,442 |
17,413,949,383 |
38,815,863,119 |
90,318,027,995 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,266,943,546 |
17,405,665,662 |
38,739,225,905 |
90,257,557,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,370,896 |
8,283,721 |
76,637,214 |
60,470,404 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
11 |
26 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
15 |
11 |
26 |
62 |
|