MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,698,540,686,709 87,738,378,978,636 103,485,046,672,447 109,801,253,690,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,358,736,494,531 1,222,091,976,137 1,310,802,695,724 1,255,234,025,244
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,339,804,192,178 86,516,287,002,499 102,174,243,976,723 108,546,019,665,412
4. Giá vốn hàng bán 55,198,024,925,235 71,224,159,239,435 82,686,444,673,012 84,591,522,392,949
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,141,779,266,943 15,292,127,763,064 19,487,799,303,711 23,954,497,272,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 250,509,808,127 342,083,875,229 631,177,854,351 794,121,782,667
7. Chi phí tài chính 234,286,596,275 436,573,150,236 569,754,844,844 594,151,513,751
- Trong đó: Chi phí lãi vay 233,202,340,492 436,416,577,674 568,136,717,134 594,003,821,021
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,100,986,885 -3,473,283,371 -3,706,939,471
9. Chi phí bán hàng 7,017,061,321,366 9,659,741,188,756 12,437,282,718,212 15,333,798,830,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,345,497,381,559 1,761,613,900,080 2,073,782,880,058 3,404,431,838,167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,795,443,775,870 3,774,182,412,336 5,034,683,431,577 5,412,529,932,954
12. Thu nhập khác 17,684,643,400 33,233,337,382 41,557,041,541 43,512,695,471
13. Chi phí khác 3,816,386,624 21,097,180,800 22,793,268,422 46,307,221,072
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,868,256,776 12,136,156,582 18,763,773,119 -2,794,525,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,809,312,032,646 3,786,318,568,918 5,053,447,204,696 5,409,735,407,353
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 639,743,605,453 933,836,738,446 1,248,353,081,834 1,598,413,821,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -37,328,692,156 -27,827,229,661 -31,145,964,165 -108,551,123,373
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,206,897,119,349 2,880,309,060,133 3,836,240,087,027 3,919,872,709,507
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,205,679,630,420 2,878,724,130,907 3,834,269,547,047 3,917,767,783,159
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,217,488,929 1,584,929,226 1,970,539,980 2,104,926,348
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,162 6,689 8,665 8,654
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,162 6,689 8,665 8,654
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.