1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,639,680,185,154 |
1,239,976,635,550 |
1,295,897,747,787 |
1,053,212,619,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,488,262,453 |
|
19,990,909 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,637,191,922,701 |
1,239,976,635,550 |
1,295,877,756,878 |
1,053,212,619,662 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,330,432,071,718 |
1,025,347,157,917 |
1,042,131,636,227 |
909,171,388,040 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
306,759,850,983 |
214,629,477,633 |
253,746,120,651 |
144,041,231,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,816,309,561 |
4,041,587,379 |
8,190,994,916 |
1,364,203,991 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,427,159,589 |
17,414,203,796 |
16,167,791,260 |
10,093,018,386 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,913,771,500 |
15,522,079,654 |
14,144,582,854 |
7,976,982,350 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,602,490,584 |
25,607,901,723 |
24,762,920,192 |
27,116,168,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
113,324,137,436 |
82,354,412,220 |
80,888,034,581 |
67,400,265,312 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
148,222,372,935 |
93,294,547,273 |
140,118,369,534 |
40,795,983,527 |
|
12. Thu nhập khác |
380,268,251 |
705,201,623 |
1,680,689,812 |
1,452,585,158 |
|
13. Chi phí khác |
2,590,329,019 |
238,161,052 |
1,119,877,198 |
209,104,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,210,060,768 |
467,040,571 |
560,812,614 |
1,243,480,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
146,012,312,167 |
93,761,587,844 |
140,679,182,148 |
42,039,464,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,327,259,875 |
17,223,913,078 |
31,305,242,312 |
9,805,683,532 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-502,586,483 |
390,141,614 |
62,192,572 |
78,014,463 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,187,638,775 |
76,147,533,152 |
109,311,747,264 |
32,155,766,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,085,740,349 |
66,551,869,737 |
94,255,596,419 |
26,312,206,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,101,898,426 |
9,595,663,415 |
15,056,150,845 |
5,843,559,764 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,020 |
634 |
898 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|