1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,292,577,773,959 |
1,298,800,390,321 |
1,239,976,635,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,562,879,253 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,292,577,773,959 |
1,294,237,511,068 |
1,239,976,635,550 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,174,862,522,387 |
1,068,374,117,103 |
1,025,347,157,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
117,715,251,572 |
225,863,393,965 |
214,629,477,633 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,707,476,012 |
11,851,991,770 |
4,041,587,379 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
19,289,382,792 |
10,214,282,307 |
17,414,203,796 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
17,207,707,439 |
7,816,414,541 |
15,522,079,654 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
23,665,198,877 |
28,611,712,438 |
25,607,901,723 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
71,820,583,198 |
92,034,718,049 |
82,354,412,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,647,562,717 |
106,854,672,941 |
93,294,547,273 |
|
12. Thu nhập khác |
|
358,525,423 |
543,909,848 |
705,201,623 |
|
13. Chi phí khác |
|
616,952,327 |
1,420,909,873 |
238,161,052 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-258,426,904 |
-877,000,025 |
467,040,571 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,389,135,813 |
105,977,672,916 |
93,761,587,844 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-272,352,095 |
16,607,184,789 |
17,223,913,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
2,047,616,355 |
390,141,614 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,661,487,908 |
87,322,871,772 |
76,147,533,152 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-5,388,749,770 |
67,853,628,096 |
66,551,869,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
11,050,237,678 |
19,469,243,676 |
9,595,663,415 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
646 |
634 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|