MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,292,577,773,959 1,298,800,390,321 1,239,976,635,550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,562,879,253
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,292,577,773,959 1,294,237,511,068 1,239,976,635,550
4. Giá vốn hàng bán 1,174,862,522,387 1,068,374,117,103 1,025,347,157,917
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,715,251,572 225,863,393,965 214,629,477,633
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,707,476,012 11,851,991,770 4,041,587,379
7. Chi phí tài chính 19,289,382,792 10,214,282,307 17,414,203,796
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,207,707,439 7,816,414,541 15,522,079,654
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,665,198,877 28,611,712,438 25,607,901,723
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,820,583,198 92,034,718,049 82,354,412,220
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,647,562,717 106,854,672,941 93,294,547,273
12. Thu nhập khác 358,525,423 543,909,848 705,201,623
13. Chi phí khác 616,952,327 1,420,909,873 238,161,052
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -258,426,904 -877,000,025 467,040,571
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,389,135,813 105,977,672,916 93,761,587,844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -272,352,095 16,607,184,789 17,223,913,078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,047,616,355 390,141,614
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,661,487,908 87,322,871,772 76,147,533,152
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,388,749,770 67,853,628,096 66,551,869,737
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,050,237,678 19,469,243,676 9,595,663,415
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 646 634
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.