MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,182,499,802,553 1,436,768,534,277 1,410,648,812,138 1,375,843,864,668
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 293,380,620,115 355,118,889,853 276,284,756,574 298,563,017,186
1. Tiền 78,380,620,115 70,118,889,853 71,284,756,574 107,563,017,186
2. Các khoản tương đương tiền 215,000,000,000 285,000,000,000 205,000,000,000 191,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,000,000,000 153,000,000,000 191,000,000,000 243,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103,000,000,000 153,000,000,000 191,000,000,000 243,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 550,507,390,899 552,297,614,167 481,889,873,770 400,859,062,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 508,677,879,052 478,781,748,458 430,316,388,181 335,106,680,996
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,318,234,531 28,495,081,103 8,119,996,875 15,570,037,986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,849,793,251 59,193,285,545 57,181,413,653 63,539,785,814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,338,515,935 -14,172,500,939 -13,727,924,939 -13,357,442,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,007,926,122 348,014,711,099 442,618,283,891 427,874,919,260
1. Hàng tồn kho 230,347,649,712 348,354,434,689 442,958,007,481 428,214,642,850
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -339,723,590 -339,723,590 -339,723,590 -339,723,590
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,603,865,417 28,337,319,158 18,855,897,903 5,546,866,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,190,355,342 27,230,409,436 16,843,489,883 5,298,786,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 634,744,042 1,297,548,667
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,413,510,075 472,165,680 714,859,353 248,079,903
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,222,311,391,622 2,083,081,627,016 1,977,822,204,532 1,910,195,143,030
I. Các khoản phải thu dài hạn 123,299,914,181 128,258,320,058 128,000,370,103 128,446,137,963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 123,299,914,181 128,258,320,058 128,000,370,103 128,446,137,963
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,604,560,111,968 1,485,353,374,192 1,400,108,578,391 1,322,740,411,660
1. Tài sản cố định hữu hình 1,579,259,691,256 1,460,570,897,477 1,375,867,675,810 1,317,373,319,633
- Nguyên giá 6,132,287,266,089 6,134,955,985,758 6,146,457,018,193 6,155,708,899,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,553,027,574,833 -4,674,385,088,281 -4,770,589,342,383 -4,838,335,579,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,300,420,712 24,782,476,715 24,240,902,581 5,367,092,027
- Nguyên giá 46,499,989,775 46,499,989,775 46,499,989,775 10,879,443,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,199,569,063 -21,717,513,060 -22,259,087,194 -5,512,351,341
III. Bất động sản đầu tư 40,006,530,022 39,381,427,990 38,756,325,958 38,131,223,926
- Nguyên giá 61,738,874,427 61,738,874,427 61,738,874,427 61,738,874,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,732,344,405 -22,357,446,437 -22,982,548,469 -23,607,650,501
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,895,250,893 24,304,699,165 18,209,689,664 11,950,162,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,895,250,893 24,304,699,165 18,209,689,664 11,950,162,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,347,900,000 18,347,900,000 18,347,900,000 18,347,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,740,000,000 1,740,000,000 1,740,000,000 1,740,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,607,900,000 16,607,900,000 16,607,900,000 16,607,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 417,201,684,558 387,435,905,611 374,399,340,416 390,579,306,507
1. Chi phí trả trước dài hạn 404,389,050,657 374,344,172,462 361,369,799,839 377,469,581,853
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,812,633,901 13,091,733,149 13,029,540,577 13,109,724,654
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,404,811,194,175 3,519,850,161,293 3,388,471,016,670 3,286,039,007,698
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,412,272,798,613 1,482,374,565,919 1,428,237,428,347 1,303,709,673,265
I. Nợ ngắn hạn 1,011,272,879,729 1,130,023,986,343 1,176,794,264,972 1,195,488,722,903
1. Phải trả người bán ngắn hạn 342,919,065,692 383,927,824,292 321,545,867,100 388,503,859,157
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,957,714,890 9,461,419,134 9,344,947,246 4,935,368,279
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,089,911,403 108,934,973,346 100,474,777,256 110,144,671,556
4. Phải trả người lao động 220,055,778,764 131,296,828,257 159,731,466,977 167,351,695,107
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,628,015,745 25,344,832,486 26,244,075,993 22,476,377,702
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 338,816,784 991,794,170 632,066,891 805,375,769
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,945,728,525 17,244,816,125 16,195,386,988 20,800,200,649
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 255,440,695,002 269,953,448,375 234,842,432,765 239,216,591,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,587,111,163 130,108,141,464 197,319,122,081 145,000,425,324
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,310,041,761 52,759,908,694 110,464,121,675 96,254,157,504
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 400,999,918,884 352,350,579,576 251,443,163,375 108,220,950,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,853,268,666 1,704,329,759 1,658,266,790 1,596,849,489
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 392,823,345,728 344,605,801,349 244,159,037,046 101,160,356,828
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,323,304,490 6,040,448,468 5,625,859,539 5,463,744,045
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,992,538,395,562 2,037,475,595,374 1,960,233,588,323 1,982,329,334,433
I. Vốn chủ sở hữu 1,992,538,395,562 2,037,475,595,374 1,960,233,588,323 1,982,329,334,433
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 238,647,849 238,647,849 238,647,849 238,647,849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,258,800,000 20,258,800,000 20,258,800,000 20,258,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -13,978,096,296 -13,978,096,296 -13,978,096,296 -13,978,096,296
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 305,132,677,099 305,132,677,099 310,159,000,271 310,159,000,271
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 281,357,328,330 316,626,857,832 246,252,990,337 276,013,811,037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,902,455,860 250,074,988,095 85,445,524,181 85,445,524,181
- LNST chưa phân phối kỳ này 205,454,872,470 66,551,869,737 160,807,466,156 190,568,286,856
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 349,529,038,580 359,196,708,890 347,302,246,162 339,637,171,572
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,404,811,194,175 3,519,850,161,293 3,388,471,016,670 3,286,039,007,698
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.