TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,182,499,802,553 |
1,436,768,534,277 |
1,410,648,812,138 |
1,375,843,864,668 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
293,380,620,115 |
355,118,889,853 |
276,284,756,574 |
298,563,017,186 |
|
1. Tiền |
78,380,620,115 |
70,118,889,853 |
71,284,756,574 |
107,563,017,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
215,000,000,000 |
285,000,000,000 |
205,000,000,000 |
191,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
103,000,000,000 |
153,000,000,000 |
191,000,000,000 |
243,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
103,000,000,000 |
153,000,000,000 |
191,000,000,000 |
243,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
550,507,390,899 |
552,297,614,167 |
481,889,873,770 |
400,859,062,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
508,677,879,052 |
478,781,748,458 |
430,316,388,181 |
335,106,680,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,318,234,531 |
28,495,081,103 |
8,119,996,875 |
15,570,037,986 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,849,793,251 |
59,193,285,545 |
57,181,413,653 |
63,539,785,814 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,338,515,935 |
-14,172,500,939 |
-13,727,924,939 |
-13,357,442,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
230,007,926,122 |
348,014,711,099 |
442,618,283,891 |
427,874,919,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,347,649,712 |
348,354,434,689 |
442,958,007,481 |
428,214,642,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-339,723,590 |
-339,723,590 |
-339,723,590 |
-339,723,590 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,603,865,417 |
28,337,319,158 |
18,855,897,903 |
5,546,866,089 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,190,355,342 |
27,230,409,436 |
16,843,489,883 |
5,298,786,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
634,744,042 |
1,297,548,667 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,413,510,075 |
472,165,680 |
714,859,353 |
248,079,903 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,222,311,391,622 |
2,083,081,627,016 |
1,977,822,204,532 |
1,910,195,143,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
123,299,914,181 |
128,258,320,058 |
128,000,370,103 |
128,446,137,963 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
123,299,914,181 |
128,258,320,058 |
128,000,370,103 |
128,446,137,963 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,604,560,111,968 |
1,485,353,374,192 |
1,400,108,578,391 |
1,322,740,411,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,579,259,691,256 |
1,460,570,897,477 |
1,375,867,675,810 |
1,317,373,319,633 |
|
- Nguyên giá |
6,132,287,266,089 |
6,134,955,985,758 |
6,146,457,018,193 |
6,155,708,899,309 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,553,027,574,833 |
-4,674,385,088,281 |
-4,770,589,342,383 |
-4,838,335,579,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,300,420,712 |
24,782,476,715 |
24,240,902,581 |
5,367,092,027 |
|
- Nguyên giá |
46,499,989,775 |
46,499,989,775 |
46,499,989,775 |
10,879,443,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,199,569,063 |
-21,717,513,060 |
-22,259,087,194 |
-5,512,351,341 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,006,530,022 |
39,381,427,990 |
38,756,325,958 |
38,131,223,926 |
|
- Nguyên giá |
61,738,874,427 |
61,738,874,427 |
61,738,874,427 |
61,738,874,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,732,344,405 |
-22,357,446,437 |
-22,982,548,469 |
-23,607,650,501 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,895,250,893 |
24,304,699,165 |
18,209,689,664 |
11,950,162,974 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,895,250,893 |
24,304,699,165 |
18,209,689,664 |
11,950,162,974 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
18,347,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
1,740,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
16,607,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
417,201,684,558 |
387,435,905,611 |
374,399,340,416 |
390,579,306,507 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
404,389,050,657 |
374,344,172,462 |
361,369,799,839 |
377,469,581,853 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,812,633,901 |
13,091,733,149 |
13,029,540,577 |
13,109,724,654 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,404,811,194,175 |
3,519,850,161,293 |
3,388,471,016,670 |
3,286,039,007,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,412,272,798,613 |
1,482,374,565,919 |
1,428,237,428,347 |
1,303,709,673,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,011,272,879,729 |
1,130,023,986,343 |
1,176,794,264,972 |
1,195,488,722,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
342,919,065,692 |
383,927,824,292 |
321,545,867,100 |
388,503,859,157 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,957,714,890 |
9,461,419,134 |
9,344,947,246 |
4,935,368,279 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,089,911,403 |
108,934,973,346 |
100,474,777,256 |
110,144,671,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
220,055,778,764 |
131,296,828,257 |
159,731,466,977 |
167,351,695,107 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,628,015,745 |
25,344,832,486 |
26,244,075,993 |
22,476,377,702 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
338,816,784 |
991,794,170 |
632,066,891 |
805,375,769 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,945,728,525 |
17,244,816,125 |
16,195,386,988 |
20,800,200,649 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
255,440,695,002 |
269,953,448,375 |
234,842,432,765 |
239,216,591,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,587,111,163 |
130,108,141,464 |
197,319,122,081 |
145,000,425,324 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
65,310,041,761 |
52,759,908,694 |
110,464,121,675 |
96,254,157,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
400,999,918,884 |
352,350,579,576 |
251,443,163,375 |
108,220,950,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,853,268,666 |
1,704,329,759 |
1,658,266,790 |
1,596,849,489 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
392,823,345,728 |
344,605,801,349 |
244,159,037,046 |
101,160,356,828 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,323,304,490 |
6,040,448,468 |
5,625,859,539 |
5,463,744,045 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,992,538,395,562 |
2,037,475,595,374 |
1,960,233,588,323 |
1,982,329,334,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,992,538,395,562 |
2,037,475,595,374 |
1,960,233,588,323 |
1,982,329,334,433 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
238,647,849 |
238,647,849 |
238,647,849 |
238,647,849 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
20,258,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
-13,978,096,296 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
305,132,677,099 |
305,132,677,099 |
310,159,000,271 |
310,159,000,271 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
281,357,328,330 |
316,626,857,832 |
246,252,990,337 |
276,013,811,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,902,455,860 |
250,074,988,095 |
85,445,524,181 |
85,445,524,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
205,454,872,470 |
66,551,869,737 |
160,807,466,156 |
190,568,286,856 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
349,529,038,580 |
359,196,708,890 |
347,302,246,162 |
339,637,171,572 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,404,811,194,175 |
3,519,850,161,293 |
3,388,471,016,670 |
3,286,039,007,698 |
|