1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,199,795,338,558 |
2,366,811,066,602 |
3,030,321,614,061 |
3,238,173,802,726 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
77,221,280,978 |
16,893,170,940 |
37,040,064,374 |
15,146,381,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,122,574,057,580 |
2,349,917,895,662 |
2,993,281,549,687 |
3,223,027,420,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,999,720,466,999 |
2,019,107,900,285 |
2,671,324,735,766 |
2,933,095,882,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,853,590,581 |
330,809,995,377 |
321,956,813,921 |
289,931,538,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,688,815,924 |
12,397,684,142 |
21,014,121,666 |
26,827,326,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,879,535,711 |
50,154,575,624 |
76,791,366,435 |
68,112,119,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,843,476,941 |
30,598,657,242 |
39,467,970,917 |
37,735,611,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
21,701,860,276 |
|
15,936,472,788 |
|
9. Chi phí bán hàng |
133,536,347,703 |
181,571,044,423 |
204,007,317,430 |
218,600,854,111 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,043,595,360 |
74,547,090,078 |
75,708,507,254 |
79,947,006,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-93,917,072,269 |
58,636,829,670 |
-13,536,255,532 |
-33,964,643,009 |
|
12. Thu nhập khác |
480,963,426 |
1,695,051,607 |
3,529,798,915 |
6,565,428,914 |
|
13. Chi phí khác |
1,820,613,965 |
-1,011,615,101 |
1,957,360,657 |
22,243,118,574 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,339,650,539 |
2,706,666,708 |
1,572,438,258 |
-15,677,689,660 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-95,256,722,808 |
61,343,496,378 |
-11,963,817,274 |
-49,642,332,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,022,327,950 |
5,457,093,805 |
1,386,558,661 |
2,666,872,579 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
45,727,815,040 |
12,715,830,156 |
-61,425,039,885 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-98,279,050,758 |
10,158,587,533 |
-26,066,206,091 |
9,115,834,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-97,270,643,509 |
10,956,513,429 |
-23,408,203,123 |
12,196,127,627 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,008,407,249 |
-797,925,896 |
-2,658,002,968 |
-3,080,292,990 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-243 |
27 |
-59 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|