MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,208,595,343,882 7,701,293,494,355 6,870,608,913,157 6,794,129,977,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 273,220,677,675 414,621,826,227 465,325,427,461 154,816,550,284
1. Tiền 240,020,677,675 283,576,926,227 230,788,427,461 154,816,550,284
2. Các khoản tương đương tiền 33,200,000,000 131,044,900,000 234,537,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,760,104,234 126,179,213,994 50,939,462,794 9,079,806,554
1. Chứng khoán kinh doanh 8,806,789,411 8,806,789,411 8,806,789,411 8,806,789,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,580,753,017 -5,580,753,017 -5,580,753,017 -5,580,753,017
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,534,067,840 122,953,177,600 47,713,426,400 5,853,770,160
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,145,676,956,434 1,375,499,409,027 1,279,373,648,809 1,419,038,513,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 975,950,487,734 1,241,738,846,381 1,080,802,094,749 1,216,926,405,390
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 223,655,995,133 182,698,058,965 260,320,898,098 245,632,252,423
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,931,149,919 74,923,180,033 62,111,332,314 81,072,919,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123,860,676,352 -123,860,676,352 -123,860,676,352 -124,593,063,818
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,607,508,776,615 5,650,945,058,576 4,966,740,594,689 5,075,619,479,776
1. Hàng tồn kho 5,700,076,480,055 5,735,801,579,876 5,089,877,626,673 5,182,398,604,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -92,567,703,440 -84,856,521,300 -123,137,031,984 -106,779,124,977
V.Tài sản ngắn hạn khác 117,428,828,924 134,047,986,531 108,229,779,404 135,575,627,557
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,205,274,505 11,469,702,162 5,931,600,483 15,199,917,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,642,628,251 93,763,229,522 78,767,189,339 96,121,865,450
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,580,926,168 28,815,054,847 23,530,989,582 24,253,844,637
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,224,078,001,750 3,271,995,857,848 3,324,093,094,387 3,358,124,208,836
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,539,236,929,723 1,502,327,818,737 1,486,449,179,873 1,844,391,441,191
1. Tài sản cố định hữu hình 1,391,673,832,162 1,356,224,722,570 1,341,958,825,158 1,701,047,475,190
- Nguyên giá 3,493,192,423,947 3,510,460,653,480 3,538,851,131,267 3,953,179,581,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,101,518,591,785 -2,154,235,930,910 -2,196,892,306,109 -2,252,132,106,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 147,563,097,561 146,103,096,167 144,490,354,715 143,343,966,001
- Nguyên giá 185,957,139,867 186,200,747,547 186,291,615,167 186,856,835,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,394,042,306 -40,097,651,380 -41,801,260,452 -43,512,869,526
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,246,606,540,259 1,348,206,123,922 1,412,545,844,995 1,083,917,820,861
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,246,606,540,259 1,348,206,123,922 1,412,545,844,995 1,083,917,820,861
V. Đầu tư tài chính dài hạn 218,321,210,172 221,321,210,172 237,257,682,960 233,337,682,960
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 203,321,210,172 203,321,210,172 219,257,682,960 215,337,682,960
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 219,913,321,596 200,140,705,017 187,840,386,559 196,477,263,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 209,036,725,481 190,021,135,179 180,127,042,626 188,607,766,881
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,876,596,115 10,119,569,838 7,713,343,933 7,869,496,943
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,432,673,345,632 10,973,289,352,203 10,194,702,007,544 10,152,254,186,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,760,572,284,813 5,353,951,079,103 4,737,504,608,369 4,683,681,026,259
I. Nợ ngắn hạn 4,344,704,406,061 4,915,084,799,360 4,336,743,486,940 4,224,691,532,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 427,078,030,397 500,026,303,345 383,786,552,023 620,846,715,364
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,270,926,431 61,030,819,171 56,157,046,087 85,104,977,524
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,456,713,516 19,806,948,699 15,578,795,640 16,064,397,455
4. Phải trả người lao động 27,938,686,253 80,305,084,085 128,707,189,621 34,429,426,493
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,885,013,661 8,278,588,915 4,744,873,269 7,266,615,417
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,476,079,042 81,154,789,790 18,425,481,530 53,223,970,314
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,668,978,456,987 4,079,489,893,700 3,648,564,957,871 3,333,994,013,269
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,620,499,774 84,992,371,655 80,778,590,899 73,761,416,506
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 415,867,878,752 438,866,279,743 400,761,121,429 458,989,493,917
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,442,769,541 33,442,769,541 33,052,387,017 30,239,999,693
7. Phải trả dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201,298,903,334 212,338,500,446 238,454,990,446 297,669,999,283
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 180,126,205,877 192,085,009,756 128,253,743,966 130,079,494,941
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,672,101,060,819 5,619,338,273,100 5,457,197,399,175 5,468,573,159,813
I. Vốn chủ sở hữu 5,672,101,060,819 5,619,338,273,100 5,457,197,399,175 5,468,573,159,813
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,998,873,000,000 3,998,873,000,000 3,998,873,000,000 3,998,873,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,998,873,000,000 3,998,873,000,000 3,998,873,000,000 3,998,873,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 292,399,641,421 292,399,641,421 292,399,641,421 292,399,641,421
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 138,643,027,587 147,119,652,882 153,153,670,889 168,190,483,076
8. Quỹ đầu tư phát triển 102,203,848,436 118,869,204,083 103,309,972,911 92,399,265,055
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,002,262,865,152 927,925,265,520 776,212,323,940 782,692,754,428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,088,576,995,232 1,037,647,598,723 775,491,309,414
- LNST chưa phân phối kỳ này -86,314,130,080 -109,722,333,203 7,201,445,014
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 137,718,678,223 134,151,509,194 133,248,790,014 134,018,015,833
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,432,673,345,632 10,973,289,352,203 10,194,702,007,544 10,152,254,186,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.