TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,208,595,343,882 |
7,701,293,494,355 |
6,870,608,913,157 |
6,794,129,977,236 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
273,220,677,675 |
414,621,826,227 |
465,325,427,461 |
154,816,550,284 |
|
1. Tiền |
240,020,677,675 |
283,576,926,227 |
230,788,427,461 |
154,816,550,284 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,200,000,000 |
131,044,900,000 |
234,537,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
64,760,104,234 |
126,179,213,994 |
50,939,462,794 |
9,079,806,554 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
8,806,789,411 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
-5,580,753,017 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,534,067,840 |
122,953,177,600 |
47,713,426,400 |
5,853,770,160 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,145,676,956,434 |
1,375,499,409,027 |
1,279,373,648,809 |
1,419,038,513,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
975,950,487,734 |
1,241,738,846,381 |
1,080,802,094,749 |
1,216,926,405,390 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
223,655,995,133 |
182,698,058,965 |
260,320,898,098 |
245,632,252,423 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,931,149,919 |
74,923,180,033 |
62,111,332,314 |
81,072,919,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-123,860,676,352 |
-123,860,676,352 |
-123,860,676,352 |
-124,593,063,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,607,508,776,615 |
5,650,945,058,576 |
4,966,740,594,689 |
5,075,619,479,776 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,700,076,480,055 |
5,735,801,579,876 |
5,089,877,626,673 |
5,182,398,604,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-92,567,703,440 |
-84,856,521,300 |
-123,137,031,984 |
-106,779,124,977 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
117,428,828,924 |
134,047,986,531 |
108,229,779,404 |
135,575,627,557 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,205,274,505 |
11,469,702,162 |
5,931,600,483 |
15,199,917,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,642,628,251 |
93,763,229,522 |
78,767,189,339 |
96,121,865,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,580,926,168 |
28,815,054,847 |
23,530,989,582 |
24,253,844,637 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,224,078,001,750 |
3,271,995,857,848 |
3,324,093,094,387 |
3,358,124,208,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,539,236,929,723 |
1,502,327,818,737 |
1,486,449,179,873 |
1,844,391,441,191 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,391,673,832,162 |
1,356,224,722,570 |
1,341,958,825,158 |
1,701,047,475,190 |
|
- Nguyên giá |
3,493,192,423,947 |
3,510,460,653,480 |
3,538,851,131,267 |
3,953,179,581,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,101,518,591,785 |
-2,154,235,930,910 |
-2,196,892,306,109 |
-2,252,132,106,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
147,563,097,561 |
146,103,096,167 |
144,490,354,715 |
143,343,966,001 |
|
- Nguyên giá |
185,957,139,867 |
186,200,747,547 |
186,291,615,167 |
186,856,835,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,394,042,306 |
-40,097,651,380 |
-41,801,260,452 |
-43,512,869,526 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,246,606,540,259 |
1,348,206,123,922 |
1,412,545,844,995 |
1,083,917,820,861 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,246,606,540,259 |
1,348,206,123,922 |
1,412,545,844,995 |
1,083,917,820,861 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
218,321,210,172 |
221,321,210,172 |
237,257,682,960 |
233,337,682,960 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
203,321,210,172 |
203,321,210,172 |
219,257,682,960 |
215,337,682,960 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
219,913,321,596 |
200,140,705,017 |
187,840,386,559 |
196,477,263,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
209,036,725,481 |
190,021,135,179 |
180,127,042,626 |
188,607,766,881 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,876,596,115 |
10,119,569,838 |
7,713,343,933 |
7,869,496,943 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,432,673,345,632 |
10,973,289,352,203 |
10,194,702,007,544 |
10,152,254,186,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,760,572,284,813 |
5,353,951,079,103 |
4,737,504,608,369 |
4,683,681,026,259 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,344,704,406,061 |
4,915,084,799,360 |
4,336,743,486,940 |
4,224,691,532,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
427,078,030,397 |
500,026,303,345 |
383,786,552,023 |
620,846,715,364 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,270,926,431 |
61,030,819,171 |
56,157,046,087 |
85,104,977,524 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,456,713,516 |
19,806,948,699 |
15,578,795,640 |
16,064,397,455 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,938,686,253 |
80,305,084,085 |
128,707,189,621 |
34,429,426,493 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,885,013,661 |
8,278,588,915 |
4,744,873,269 |
7,266,615,417 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,476,079,042 |
81,154,789,790 |
18,425,481,530 |
53,223,970,314 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,668,978,456,987 |
4,079,489,893,700 |
3,648,564,957,871 |
3,333,994,013,269 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
62,620,499,774 |
84,992,371,655 |
80,778,590,899 |
73,761,416,506 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
415,867,878,752 |
438,866,279,743 |
400,761,121,429 |
458,989,493,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,442,769,541 |
33,442,769,541 |
33,052,387,017 |
30,239,999,693 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
201,298,903,334 |
212,338,500,446 |
238,454,990,446 |
297,669,999,283 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
180,126,205,877 |
192,085,009,756 |
128,253,743,966 |
130,079,494,941 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,672,101,060,819 |
5,619,338,273,100 |
5,457,197,399,175 |
5,468,573,159,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,672,101,060,819 |
5,619,338,273,100 |
5,457,197,399,175 |
5,468,573,159,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
3,998,873,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
292,399,641,421 |
292,399,641,421 |
292,399,641,421 |
292,399,641,421 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
138,643,027,587 |
147,119,652,882 |
153,153,670,889 |
168,190,483,076 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
102,203,848,436 |
118,869,204,083 |
103,309,972,911 |
92,399,265,055 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,002,262,865,152 |
927,925,265,520 |
776,212,323,940 |
782,692,754,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,088,576,995,232 |
1,037,647,598,723 |
|
775,491,309,414 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-86,314,130,080 |
-109,722,333,203 |
|
7,201,445,014 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
137,718,678,223 |
134,151,509,194 |
133,248,790,014 |
134,018,015,833 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,432,673,345,632 |
10,973,289,352,203 |
10,194,702,007,544 |
10,152,254,186,072 |
|