MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,716,282,587,740 1,916,214,706,285 1,793,700,056,852 1,733,169,465,640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,199,582,551 12,724,466,385 16,015,276,519 13,590,647,684
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,703,083,005,189 1,903,490,239,900 1,777,684,780,333 1,719,578,817,956
4. Giá vốn hàng bán 1,509,271,037,617 1,550,284,508,873 1,459,601,274,382 1,319,325,819,572
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 193,811,967,572 353,205,731,027 318,083,505,951 400,252,998,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,706,547,460 60,407,955,385 38,036,505,486 60,573,087,364
7. Chi phí tài chính 143,428,533,404 133,043,425,002 118,991,979,486 107,959,462,936
- Trong đó: Chi phí lãi vay 138,476,749,568 127,964,683,168 113,709,054,442 102,717,133,578
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,226,873,339 1,211,793,578 -7,666,912,075
9. Chi phí bán hàng 235,379,239,608 261,053,925,566 245,718,147,511 314,364,724,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,727,540,140 91,526,957,680 90,863,950,017 82,014,844,329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -179,789,924,781 -70,798,828,258 -107,120,977,652 -43,512,945,921
12. Thu nhập khác 4,086,100,007 1,295,221,518 3,986,408,753 1,057,946,500
13. Chi phí khác 6,339,556,082 17,000,940,903 2,698,016,605 1,985,442,326
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,253,456,075 -15,705,719,385 1,288,392,148 -927,495,826
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -182,043,380,856 -86,504,547,643 -105,832,585,504 -44,440,441,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,433,840,785 5,906,143,147 3,972,376,512 5,704,032,404
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,308,394,298 -6,609,652,267 -3,368,910,259 -2,980,424,347
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -179,301,145,773 -85,801,038,523 -106,436,051,757 -47,164,049,804
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -124,745,821,027 -71,684,209,155 -67,884,805,781 -42,767,309,474
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -54,555,324,746 -14,116,829,368 -38,551,245,976 -4,396,740,330
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -381 -219 -208 -131
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.