1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,716,282,587,740 |
1,916,214,706,285 |
1,793,700,056,852 |
1,733,169,465,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,199,582,551 |
12,724,466,385 |
16,015,276,519 |
13,590,647,684 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,703,083,005,189 |
1,903,490,239,900 |
1,777,684,780,333 |
1,719,578,817,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,509,271,037,617 |
1,550,284,508,873 |
1,459,601,274,382 |
1,319,325,819,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
193,811,967,572 |
353,205,731,027 |
318,083,505,951 |
400,252,998,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,706,547,460 |
60,407,955,385 |
38,036,505,486 |
60,573,087,364 |
|
7. Chi phí tài chính |
143,428,533,404 |
133,043,425,002 |
118,991,979,486 |
107,959,462,936 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
138,476,749,568 |
127,964,683,168 |
113,709,054,442 |
102,717,133,578 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,226,873,339 |
1,211,793,578 |
-7,666,912,075 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
235,379,239,608 |
261,053,925,566 |
245,718,147,511 |
314,364,724,404 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
65,727,540,140 |
91,526,957,680 |
90,863,950,017 |
82,014,844,329 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-179,789,924,781 |
-70,798,828,258 |
-107,120,977,652 |
-43,512,945,921 |
|
12. Thu nhập khác |
4,086,100,007 |
1,295,221,518 |
3,986,408,753 |
1,057,946,500 |
|
13. Chi phí khác |
6,339,556,082 |
17,000,940,903 |
2,698,016,605 |
1,985,442,326 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,253,456,075 |
-15,705,719,385 |
1,288,392,148 |
-927,495,826 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-182,043,380,856 |
-86,504,547,643 |
-105,832,585,504 |
-44,440,441,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,433,840,785 |
5,906,143,147 |
3,972,376,512 |
5,704,032,404 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,308,394,298 |
-6,609,652,267 |
-3,368,910,259 |
-2,980,424,347 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-179,301,145,773 |
-85,801,038,523 |
-106,436,051,757 |
-47,164,049,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-124,745,821,027 |
-71,684,209,155 |
-67,884,805,781 |
-42,767,309,474 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-54,555,324,746 |
-14,116,829,368 |
-38,551,245,976 |
-4,396,740,330 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-381 |
-219 |
-208 |
-131 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|