MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 116,430,095,849 121,062,015,922 130,848,372,950 125,680,936,074
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 255,086,190 456,558,900 476,230,430
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 116,175,009,659 120,605,457,022 130,372,142,520 125,680,936,074
4. Giá vốn hàng bán 106,006,356,807 103,776,505,715 110,928,306,672 112,291,932,055
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,168,652,852 16,828,951,307 19,443,835,848 13,389,004,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính 266,132,620 31,331,738 7,167,489 511,731,979
7. Chi phí tài chính 1,258,217,484 639,805,875 243,703,682 692,342,123
- Trong đó: Chi phí lãi vay 689,903,775 473,283,286 84,454,387 350,364,434
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,192,291,393 3,885,701,955 4,214,003,281 4,422,188,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,126,516,433 4,262,437,663 4,962,538,933 5,462,151,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,857,760,162 8,072,337,552 10,030,757,441 3,324,054,196
12. Thu nhập khác 5,727 34,796,462 267,967,948 44,854,497
13. Chi phí khác 1,410 82,368,706 783,883,929
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,317 34,796,462 185,599,242 -739,029,432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,857,764,479 8,107,134,014 10,216,356,683 2,585,024,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 371,552,895 1,621,426,803 2,043,271,329 636,172,579
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,486,211,584 6,485,707,211 8,173,085,354 1,948,852,185
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,486,211,584 6,485,707,211 8,173,085,354 1,948,852,185
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 99 431 543 129
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.