1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,430,095,849 |
121,062,015,922 |
130,848,372,950 |
125,680,936,074 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
255,086,190 |
456,558,900 |
476,230,430 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,175,009,659 |
120,605,457,022 |
130,372,142,520 |
125,680,936,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,006,356,807 |
103,776,505,715 |
110,928,306,672 |
112,291,932,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,168,652,852 |
16,828,951,307 |
19,443,835,848 |
13,389,004,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
266,132,620 |
31,331,738 |
7,167,489 |
511,731,979 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,258,217,484 |
639,805,875 |
243,703,682 |
692,342,123 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
689,903,775 |
473,283,286 |
84,454,387 |
350,364,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,192,291,393 |
3,885,701,955 |
4,214,003,281 |
4,422,188,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,126,516,433 |
4,262,437,663 |
4,962,538,933 |
5,462,151,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,857,760,162 |
8,072,337,552 |
10,030,757,441 |
3,324,054,196 |
|
12. Thu nhập khác |
5,727 |
34,796,462 |
267,967,948 |
44,854,497 |
|
13. Chi phí khác |
1,410 |
|
82,368,706 |
783,883,929 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,317 |
34,796,462 |
185,599,242 |
-739,029,432 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,857,764,479 |
8,107,134,014 |
10,216,356,683 |
2,585,024,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
371,552,895 |
1,621,426,803 |
2,043,271,329 |
636,172,579 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,486,211,584 |
6,485,707,211 |
8,173,085,354 |
1,948,852,185 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,486,211,584 |
6,485,707,211 |
8,173,085,354 |
1,948,852,185 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
431 |
543 |
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|