TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
219,136,855,286 |
212,979,118,906 |
227,700,167,320 |
238,737,717,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,146,769,590 |
6,065,917,097 |
10,119,811,548 |
11,112,313,465 |
|
1. Tiền |
14,146,769,590 |
6,065,917,097 |
10,119,811,548 |
11,112,313,465 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,616,322,321 |
96,436,615,294 |
96,767,664,169 |
90,359,398,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,297,747,271 |
89,836,799,425 |
89,645,944,162 |
85,874,087,881 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,347,338,484 |
6,280,547,432 |
6,973,570,433 |
4,203,732,638 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
142,022,908 |
490,207,664 |
304,840,513 |
515,410,532 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-170,973,461 |
-170,973,461 |
-170,973,461 |
-461,084,450 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
187,119 |
34,234 |
14,282,522 |
227,251,438 |
|
IV. Hàng tồn kho |
104,141,773,456 |
106,973,030,601 |
90,849,862,174 |
110,207,091,418 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,141,773,456 |
106,973,030,601 |
90,849,862,174 |
110,207,091,418 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,231,989,919 |
3,503,555,914 |
4,962,829,429 |
2,058,914,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,321,803,469 |
1,703,126,327 |
1,190,158,413 |
1,266,785,305 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
910,186,450 |
1,800,429,587 |
3,772,671,016 |
792,129,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,212,525,288 |
82,984,730,270 |
81,577,771,115 |
80,548,734,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
5,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,696,846,975 |
29,098,160,015 |
27,758,935,972 |
25,956,127,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,696,846,975 |
29,098,160,015 |
27,758,935,972 |
25,956,127,508 |
|
- Nguyên giá |
359,293,963,561 |
359,293,963,561 |
360,545,664,092 |
361,289,668,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,597,116,586 |
-330,195,803,546 |
-332,786,728,120 |
-335,333,541,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,798,248,800 |
48,798,248,800 |
48,798,248,800 |
48,983,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,983,600,000 |
48,983,600,000 |
48,983,600,000 |
48,983,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-185,351,200 |
-185,351,200 |
-185,351,200 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,712,179,513 |
5,083,071,455 |
5,015,336,343 |
5,603,756,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,712,179,513 |
5,083,071,455 |
5,015,336,343 |
5,603,756,661 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,349,380,574 |
295,963,849,176 |
309,277,938,435 |
319,286,451,944 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,833,778,051 |
57,090,469,490 |
62,151,602,209 |
70,405,362,523 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,833,778,051 |
57,090,469,490 |
62,151,602,209 |
70,405,362,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,575,126,126 |
18,080,857,632 |
15,038,082,826 |
16,740,045,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,926,162 |
62,560,491 |
42,291,200 |
82,846,356 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,810,245,092 |
9,625,542,795 |
21,814,226,871 |
5,524,472,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,180,560,083 |
4,843,327,235 |
6,486,180,209 |
7,734,158,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
729,027,777 |
695,851,433 |
937,314,264 |
1,290,925,662 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,135,631,943 |
11,079,913,664 |
11,394,514,350 |
9,979,671,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,614,057,797 |
10,828,688,121 |
5,507,408,633 |
28,122,659,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,765,203,071 |
1,873,728,119 |
931,583,856 |
930,583,856 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
233,515,602,523 |
238,873,379,686 |
247,126,336,226 |
248,881,089,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
233,515,602,523 |
238,873,379,686 |
247,126,336,226 |
248,881,089,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
150,713,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
15,557,011,449 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
-317,124,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,796,833,014 |
64,948,203,442 |
64,948,203,442 |
64,948,203,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,765,512,060 |
7,971,918,795 |
16,224,875,335 |
17,979,628,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,279,300,476 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,486,211,584 |
7,971,918,795 |
16,224,875,335 |
17,979,628,530 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,349,380,574 |
295,963,849,176 |
309,277,938,435 |
319,286,451,944 |
|