MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 790,959,884,064 816,547,250,911 795,307,941,445 625,721,129,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 690,345,579 390,250,580 609,510,809 324,560,185
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 790,269,538,485 816,157,000,331 794,698,430,636 625,396,569,261
4. Giá vốn hàng bán 542,277,581,545 554,827,336,504 532,801,386,370 448,841,225,718
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 247,991,956,940 261,329,663,827 261,897,044,266 176,555,343,543
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,784,410,755 42,264,554,895 42,792,239,367 30,389,673,298
7. Chi phí tài chính 325,583,808 176,375,735 329,363,351 1,624,786
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 174,410,190,680 187,592,245,603 200,056,880,649 139,203,265,890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,708,025,026 9,036,479,693 10,300,343,653 8,758,827,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 107,332,568,181 106,789,117,691 94,002,695,980 58,981,299,018
12. Thu nhập khác 1,837,241,507 5,430,533,992 6,984,460,583 5,476,824,319
13. Chi phí khác 3,425,135,715 3,438,300,244 4,154,366,699 6,316,529,808
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,587,894,208 1,992,233,748 2,830,093,884 -839,705,489
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 105,744,673,973 108,781,351,439 96,832,789,864 58,141,593,529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,170,764,537 13,797,992,870 11,461,726,127 8,189,530,987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 92,573,909,436 94,983,358,569 85,371,063,737 49,952,062,542
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 92,573,909,436 94,983,358,569 49,952,062,542
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 757 777 698 409
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.