1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
790,959,884,064 |
816,547,250,911 |
795,307,941,445 |
625,721,129,446 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
690,345,579 |
390,250,580 |
609,510,809 |
324,560,185 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
790,269,538,485 |
816,157,000,331 |
794,698,430,636 |
625,396,569,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
542,277,581,545 |
554,827,336,504 |
532,801,386,370 |
448,841,225,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
247,991,956,940 |
261,329,663,827 |
261,897,044,266 |
176,555,343,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,784,410,755 |
42,264,554,895 |
42,792,239,367 |
30,389,673,298 |
|
7. Chi phí tài chính |
325,583,808 |
176,375,735 |
329,363,351 |
1,624,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
174,410,190,680 |
187,592,245,603 |
200,056,880,649 |
139,203,265,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,708,025,026 |
9,036,479,693 |
10,300,343,653 |
8,758,827,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,332,568,181 |
106,789,117,691 |
94,002,695,980 |
58,981,299,018 |
|
12. Thu nhập khác |
1,837,241,507 |
5,430,533,992 |
6,984,460,583 |
5,476,824,319 |
|
13. Chi phí khác |
3,425,135,715 |
3,438,300,244 |
4,154,366,699 |
6,316,529,808 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,587,894,208 |
1,992,233,748 |
2,830,093,884 |
-839,705,489 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
105,744,673,973 |
108,781,351,439 |
96,832,789,864 |
58,141,593,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,170,764,537 |
13,797,992,870 |
11,461,726,127 |
8,189,530,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,573,909,436 |
94,983,358,569 |
85,371,063,737 |
49,952,062,542 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
92,573,909,436 |
94,983,358,569 |
|
49,952,062,542 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
757 |
777 |
698 |
409 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|