TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,187,116,353,250 |
2,202,101,727,357 |
2,279,182,973,578 |
2,077,665,095,109 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,375,987,507 |
171,885,212,542 |
236,222,003,032 |
55,218,492,333 |
|
1. Tiền |
60,375,987,507 |
56,885,212,542 |
74,827,003,032 |
52,153,170,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
115,000,000,000 |
161,395,000,000 |
3,065,322,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,519,000,000,000 |
1,460,000,000,000 |
1,530,200,000,000 |
1,442,075,239,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,519,000,000,000 |
1,460,000,000,000 |
1,530,200,000,000 |
1,442,075,239,600 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,658,905,442 |
302,437,277,381 |
334,882,182,764 |
349,104,353,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
206,240,491,961 |
230,865,154,805 |
190,937,204,435 |
204,971,865,453 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,257,028,517 |
15,554,246,617 |
18,940,537,603 |
11,228,830,167 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,161,384,964 |
56,017,875,959 |
125,004,440,726 |
133,043,458,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-139,800,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
219,725,410,165 |
262,207,483,346 |
171,182,306,995 |
185,588,261,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
220,592,382,730 |
264,468,941,753 |
172,002,786,639 |
187,403,340,218 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-866,972,565 |
-2,261,458,407 |
-820,479,644 |
-1,815,078,281 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,356,050,136 |
5,571,754,088 |
6,696,480,787 |
45,678,747,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,356,050,136 |
5,571,754,088 |
6,696,480,787 |
8,055,731,201 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
37,623,016,064 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
373,970,234,592 |
400,434,177,022 |
412,571,987,113 |
528,397,742,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
165,180,600 |
|
|
90,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,180,600 |
|
|
90,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
227,506,919,126 |
323,440,528,331 |
373,848,310,926 |
392,578,003,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
227,284,696,903 |
323,301,639,442 |
373,792,755,371 |
392,578,003,798 |
|
- Nguyên giá |
932,058,818,703 |
1,038,913,550,580 |
1,104,190,941,180 |
1,139,085,494,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-704,774,121,800 |
-715,611,911,138 |
-730,398,185,809 |
-746,507,490,286 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
222,222,223 |
138,888,889 |
55,555,555 |
|
|
- Nguyên giá |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
3,988,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,765,777,777 |
-3,849,111,111 |
-3,932,444,445 |
-3,988,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
120,766,597,921 |
66,584,012,945 |
23,337,191,885 |
118,527,867,984 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,977,392,681 |
9,747,712,384 |
10,479,560,785 |
11,324,330,731 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,789,205,240 |
56,836,300,561 |
12,857,631,100 |
107,203,537,253 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,083,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
83,719,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,447,817,345 |
10,325,916,146 |
15,302,764,702 |
17,118,151,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,447,817,345 |
10,325,916,146 |
15,302,764,702 |
17,118,151,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,561,086,587,842 |
2,602,535,904,379 |
2,691,754,960,691 |
2,606,062,838,090 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
259,467,158,491 |
327,599,956,536 |
331,333,990,136 |
278,807,910,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,418,391,222 |
322,743,814,890 |
327,165,508,077 |
274,455,832,914 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,532,756,992 |
134,281,347,326 |
103,878,699,573 |
122,837,861,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,252,896,290 |
888,565,143 |
691,464,051 |
771,412,411 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,026,976,074 |
58,607,138,819 |
84,105,346,859 |
162,657,064 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,280,795,369 |
12,269,810,517 |
14,768,096,371 |
16,874,479,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,075,800,436 |
69,909,411,280 |
77,807,101,720 |
83,553,923,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,795,175,000 |
13,769,800,800 |
11,226,131,641 |
7,051,824,970 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,453,991,061 |
33,017,741,005 |
34,688,667,862 |
43,203,674,236 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,048,767,269 |
4,856,141,646 |
4,168,482,059 |
4,352,077,258 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,793,685,874 |
1,621,165,874 |
1,305,641,287 |
1,063,378,252 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,255,081,395 |
3,234,975,772 |
2,862,840,772 |
3,288,699,006 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,301,619,429,351 |
2,274,935,947,843 |
2,360,420,970,555 |
2,327,254,927,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,301,619,429,351 |
2,274,935,947,843 |
2,360,420,970,555 |
2,327,254,927,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
817,274,340,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
121,482,759,593 |
130,740,150,537 |
140,238,486,394 |
148,775,592,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
262,862,329,758 |
226,921,457,306 |
302,908,144,161 |
261,204,995,150 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
181,671,000,207 |
71,671,000,207 |
71,671,000,207 |
71,671,000,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,191,329,551 |
155,250,457,099 |
231,237,143,954 |
189,533,994,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,561,086,587,842 |
2,602,535,904,379 |
2,691,754,960,691 |
2,606,062,838,090 |
|