1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,056,967,681,348 |
6,509,683,480,053 |
7,292,962,617,137 |
8,536,100,513,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,120,169,381 |
32,360,439,274 |
59,587,353,884 |
42,653,696,825 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,036,847,511,967 |
6,477,323,040,779 |
7,233,375,263,253 |
8,493,446,816,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,427,800,146,735 |
3,498,587,850,191 |
3,863,819,296,166 |
4,476,417,002,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,609,047,365,232 |
2,978,735,190,588 |
3,369,555,967,087 |
4,017,029,814,823 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
432,606,089,815 |
457,541,774,772 |
482,993,920,662 |
480,370,625,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
143,016,441,693 |
135,185,292,921 |
153,834,113,642 |
105,992,440,181 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
139,349,836,647 |
123,595,042,023 |
130,789,256,912 |
91,551,644,483 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,296,085,000 |
20,466,614,348 |
|
24,898,599,347 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,121,093,018,441 |
1,243,824,205,511 |
1,411,299,539,149 |
1,551,867,529,450 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
220,042,149,878 |
225,469,486,040 |
227,588,086,376 |
252,573,954,124 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,570,797,930,035 |
1,852,264,595,236 |
2,059,828,148,582 |
2,611,865,115,577 |
|
12. Thu nhập khác |
2,168,242,309 |
412,955,282 |
1,752,810,438 |
5,243,029,590 |
|
13. Chi phí khác |
1,553,187,311 |
2,393,329,948 |
424,403,420 |
1,115,299,691 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
615,054,998 |
-1,980,374,666 |
1,328,407,018 |
4,127,729,899 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,571,412,985,033 |
1,850,284,220,570 |
2,061,156,555,600 |
2,615,992,845,476 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
203,227,586,637 |
243,147,925,083 |
281,991,243,052 |
326,652,034,364 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-19,623,630,931 |
-53,011,549,718 |
-60,905,188,519 |
-16,802,058,434 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,387,809,029,327 |
1,660,147,845,205 |
1,840,070,501,067 |
2,306,142,869,546 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,377,114,566,893 |
1,623,375,880,269 |
1,809,993,883,177 |
2,274,679,655,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,694,462,434 |
36,771,964,936 |
30,076,617,890 |
31,463,214,491 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,922 |
2,266 |
2,526 |
3,175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|